Prince-Osei Owusu của Montreal sút trúng đích nhưng không thành công.
![]() Wilfried Zaha 10 | |
![]() Adilson Malanda 20 | |
![]() Andrew Privett (Thay: Djibril Diani) 22 | |
![]() Dante Sealy 41 | |
![]() Luca Petrasso (Thay: Aleksandr Guboglo) 46 | |
![]() Fabian Herbers (Kiến tạo: Luca Petrasso) 53 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Fabian Herbers) 60 | |
![]() Samuel Piette (Thay: Olger Escobar) 61 | |
![]() Bill Poni Tuiloma (Thay: Jahkeele Marshall-Rutty) 66 | |
![]() Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas) 66 | |
![]() Ashley Westwood 70 | |
![]() Idan Toklomati 73 | |
![]() Bode Hidalgo 80 | |
![]() Brandt Bronico 83 | |
![]() Dawid Bugaj (Thay: Bode Hidalgo) 84 | |
![]() Dante Sealy (Kiến tạo: Ivan Jaime) 86 | |
![]() Archie Goodwin (Thay: Idan Toklomati) 87 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Brandt Bronico) 87 | |
![]() Prince Osei Owusu (Kiến tạo: Matthew Longstaff) 90 | |
![]() Bryce Duke (Thay: Matthew Longstaff) 90 | |
![]() Tim Ream 90+7' |
Thống kê trận đấu Charlotte vs CF Montreal


Diễn biến Charlotte vs CF Montreal
Ném biên cho Charlotte.
Ricardo Montero Araya ra hiệu cho Montreal được hưởng quả ném biên ở phần sân của Charlotte.
Charlotte được hưởng quả phạt góc do Ricardo Montero Araya trao.
Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân của Montreal.
Ném biên cho Charlotte tại Sân vận động Bank of America.
Đá phạt cho Charlotte ở phần sân nhà.
Ném biên cho Montreal ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Montreal được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Matty Longstaff bằng Bryce Duke.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Matty Longstaff.

Montreal dẫn trước 1-4 một cách thoải mái nhờ công của Prince-Osei Owusu.
Montreal được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dean Smith thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Sân vận động Bank of America với Nikola Petkovic thay thế Brandt Bronico.
Archie Goodwin vào sân thay cho Idan Gorno của Charlotte tại Sân vận động Bank of America.
Ivan Jaime đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Montreal nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Dante Sealy.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Montreal không?
Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Dawid Bugaj vào sân thay cho Bode Hidalgo của Montreal.
Đội hình xuất phát Charlotte vs CF Montreal
Charlotte (4-4-2): Kristijan Kahlina (1), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Nathan Byrne (14), Kerwin Vargas (18), Ashley Westwood (8), Djibril Diani (28), Wilfried Zaha (10), Brandt Bronico (13), Idan Gorno (17)
CF Montreal (4-2-3-1): Thomas Gillier (31), Bode Hidalgo (19), Brandan Craig (5), Jalen Neal (2), Yuri Aleksandr Guboglo (39), Matty Longstaff (8), Victor Loturi (22), Dante Sealy (25), Olger Escobar (29), Fabian Herbers (21), Prince-Osei Owusu (9)


Thay người | |||
22’ | Djibril Diani Andrew Privett | 46’ | Aleksandr Guboglo Luca Petrasso |
66’ | Kerwin Vargas Liel Abada | 60’ | Fabian Herbers Iván Jaime |
66’ | Jahkeele Marshall-Rutty Bill Tuiloma | 61’ | Olger Escobar Samuel Piette |
87’ | Idan Toklomati Archie Goodwin | 84’ | Bode Hidalgo Dawid Bugaj |
87’ | Brandt Bronico Nikola Petkovic | 90’ | Matthew Longstaff Bryce Duke |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Jonathan Sirois | ||
Liel Abada | Fernando Alvarez | ||
Archie Goodwin | Dawid Bugaj | ||
Nikola Petkovic | Bryce Duke | ||
Andrew Privett | Owen Graham-Roache | ||
Nick Scardina | Iván Jaime | ||
Tyger Smalls | Kwadwo Opoku | ||
Bill Tuiloma | Luca Petrasso | ||
Eryk Williamson | Samuel Piette |
Nhận định Charlotte vs CF Montreal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây CF Montreal
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại