Thứ Tư, 15/10/2025
Liel Abada (Kiến tạo: Wilfried Zaha)
49
Wilfried Zaha
54
Brandt Bronico
61
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
70
Tristan Muyumba (Thay: Matthew Edwards)
72
Jamal Thiare (Thay: Emmanuel Latte Lath)
72
Edwin Mosquera (Thay: Aleksey Miranchuk)
73
Xande Silva (Thay: Saba Lobjanidze)
73
Patrick Agyemang
76
Tristan Muyumba
77
Idan Gurno (Thay: Patrick Agyemang)
78
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
78
Dominik Chong-Qui (Thay: Derrick Williams)
88
Bartosz Slisz
90+7'

Thống kê trận đấu Charlotte vs Atlanta United

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
Atlanta United
Atlanta United
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs Atlanta United

Tất cả (112)
90+8'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+7' Bartosz Slisz (Atlanta) nhận thẻ vàng.

Bartosz Slisz (Atlanta) nhận thẻ vàng.

90+7'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+6'

Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atlanta.

90+6'

Ném biên cho Charlotte ở phần sân nhà.

90+5'

Ném biên cho Atlanta ở phần sân nhà.

90+5'

Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atlanta không?

90+4'

Rubiel Vazquez cho Charlotte hưởng một quả phát bóng lên.

90+3'

Idan Gorno của Charlotte trông ổn và trở lại sân.

90+3'

Stian Gregersen trở lại sân cho Atlanta sau khi bị chấn thương nhẹ.

90+1'

Trận đấu tạm thời bị hoãn để chăm sóc cho Stian Gregersen của Atlanta, người đang đau đớn trên sân.

90+1'

Rubiel Vazquez chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Idan Gorno của Charlotte vẫn đang nằm sân.

90'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc từ Rubiel Vazquez.

89'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

88'

Dominik Chong-Qui vào sân thay cho Derrick Williams của Atlanta.

88'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Charlotte, NC.

85'

Phát bóng lên cho Charlotte tại Sân vận động Bank of America.

84'

Charlotte cần cẩn trọng. Atlanta có một quả ném biên tấn công.

83'

Tại Charlotte, NC, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

83'

Rubiel Vazquez cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.

82'

Ném biên cho Atlanta ở phần sân của Charlotte.

Đội hình xuất phát Charlotte vs Atlanta United

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

Atlanta United (4-3-3): Brad Guzan (1), Luis Abram (44), Stian Gregersen (5), Derrick Williams (3), Matthew Edwards (47), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Ajani Fortune (35), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19), Saba Lobzhanidze (9)

Charlotte
Charlotte
4-3-3
1
Kristijan Kahlina
14
Nathan Byrne
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
3
Tim Ream
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
33
Patrick Agyemang
10
Wilfried Zaha
9
Saba Lobzhanidze
19
Emmanuel Latte Lath
10
Miguel Almirón
35
Ajani Fortune
59
Aleksey Miranchuk
99
Bartosz Slisz
47
Matthew Edwards
3
Derrick Williams
5
Stian Gregersen
44
Luis Abram
1
Brad Guzan
Atlanta United
Atlanta United
4-3-3
Thay người
70’
Pep Biel
Eryk Williamson
72’
Matthew Edwards
Tristan Muyumba
78’
Liel Abada
Kerwin Vargas
72’
Emmanuel Latte Lath
Jamal Thiare
78’
Patrick Agyemang
Idan Gorno
73’
Aleksey Miranchuk
Edwin Mosquera
73’
Saba Lobjanidze
Xande Silva
88’
Derrick Williams
Dominik Chong-Qui
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Josh Cohen
Kerwin Vargas
Noah Cobb
Eryk Williamson
Edwin Mosquera
Bill Tuiloma
Efrain Morales
Nick Scardina
Tristan Muyumba
Iuri Tavares
Xande Silva
Djibril Diani
Jamal Thiare
Tyger Smalls
Dominik Chong-Qui
Idan Gorno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
14/03 - 2022
11/04 - 2022
12/03 - 2023
14/05 - 2023
03/06 - 2024
01/09 - 2024
02/03 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
06/10 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow