![]() Augustine Williams (Kiến tạo: Roberto Avila) 9 | |
![]() Abdoul Zanne 30 | |
![]() Juan Palma 31 | |
![]() Jace Clark 41 | |
![]() Jake Morris (Thay: Abdoul Zanne) 46 | |
![]() Tristan Trager (Thay: Roberto Avila) 59 | |
![]() Nick Markanich (Kiến tạo: Arturo Rodriquez) 61 | |
![]() Dante Polvara 63 | |
![]() Robbie Crawford (Thay: AJ Paterson) 65 | |
![]() Wesley Leggett (Thay: Tommy Williamson) 65 | |
![]() Nick Markanich (Kiến tạo: Arturo Rodriquez) 70 | |
![]() Abdoul Koanda (Thay: Jeremy Garay) 76 | |
![]() Jesse Randall (Thay: Augustine Williams) 76 | |
![]() Emilio Ycaza (Thay: Chris Allan) 76 | |
![]() Graham Jones (Thay: Jackson Hopkins) 76 | |
![]() Andrew Booth (Thay: Dante Polvara) 76 | |
![]() Isaac Espinal (Thay: Zachary Ryan) 85 |
Thống kê trận đấu Charleston Battery vs Loudoun United
số liệu thống kê

Charleston Battery

Loudoun United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Charleston Battery vs Loudoun United
Charleston Battery (4-2-3-1): Trey Muse (25), Derek Dodson (14), Juan Palma (23), AJ Paterson (20), Deklan Wynne (28), Dante Polvara (6), Chris Allan (4), Roberto Avila (69), Nicholas Markanich (13), Arturo Rodriquez (12), Augustine Williams (9)
Loudoun United (4-4-2): Hugo Fauroux (30), Koa Santos (2), Yanis Leerman (5), Jace Clark (36), Abdoul Zanne (7), Jeremy Garay (11), Aidan Rocha (4), Nanan Houssou (19), Jackson Hopkins (12), Zachary Ryan (28), Tommy Williamson (9)

Charleston Battery
4-2-3-1
25
Trey Muse
14
Derek Dodson
23
Juan Palma
20
AJ Paterson
28
Deklan Wynne
6
Dante Polvara
4
Chris Allan
69
Roberto Avila
13 2
Nicholas Markanich
12
Arturo Rodriquez
9
Augustine Williams
9
Tommy Williamson
28
Zachary Ryan
12
Jackson Hopkins
19
Nanan Houssou
4
Aidan Rocha
11
Jeremy Garay
7
Abdoul Zanne
36
Jace Clark
5
Yanis Leerman
2
Koa Santos
30
Hugo Fauroux

Loudoun United
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Roberto Avila Tristan Trager | 46’ | Abdoul Zanne Jake Morris |
65’ | AJ Paterson Robbie Crawford | 65’ | Tommy Williamson Wesley Leggett |
76’ | Chris Allan Emilio Ycaza | 76’ | Jeremy Garay Abdoul Koanda |
76’ | Augustine Williams Jesse Randall | 76’ | Jackson Hopkins Graham Jones |
76’ | Dante Polvara Andrew Booth | 85’ | Zachary Ryan Isaac Espinal |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Schmidt | Isaac Espinal | ||
Tristan Trager | Juan Ramirez | ||
Emilio Ycaza | Abdoul Koanda | ||
Jesse Randall | Jake Morris | ||
Robbie Crawford | Graham Jones | ||
Andrew Booth | Dane Jacomen | ||
Daniel Kuzemka | Wesley Leggett |
Nhận định Charleston Battery vs Loudoun United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Charleston Battery
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Loudoun United
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B H T H T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | H B T H B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại