![]() Nick Markanich 33 | |
![]() Diba Nwegbo (Thay: Neco Brett) 58 | |
![]() Tyler Pasher 60 | |
![]() Mark Segbers 64 | |
![]() Jake Rufe 64 | |
![]() Phanuel Kavita 64 | |
![]() Roberto Avila (Thay: Arturo Rodriquez) 67 | |
![]() Arturo Rodriquez 67 | |
![]() Matthew Corcoran (Thay: Prosper Kassim) 74 | |
![]() Gabriel Alves (Thay: Prosper Kassim) 74 | |
![]() Matthew Corcoran (Thay: Tyler Pasher) 74 | |
![]() Andrew Booth (Thay: Nick Markanich) 81 | |
![]() Deklan Wynne (Thay: Tristan Trager) 81 | |
![]() Trey Muse 86 | |
![]() AJ Cochran (Thay: Emilio Ycaza) 87 | |
![]() AJ Paterson (Thay: Mark Segbers) 88 | |
![]() Grayson Dupont (Thay: Juan Agudelo) 89 |
Thống kê trận đấu Charleston Battery vs Birmingham Legion
số liệu thống kê

Charleston Battery

Birmingham Legion
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Charleston Battery vs Birmingham Legion
Charleston Battery (4-2-3-1): Trey Muse (25), Derek Dodson (14), Leland Archer (5), Juan Palma (23), Mark Segbers (96), Emilio Ycaza (8), Chris Allan (4), Nicholas Markanich (13), Arturo Rodriquez (12), Tristan Trager (21), Augustine Williams (9)
Birmingham Legion (4-1-4-1): Matt Van Oekel (1), Collin Smith (4), Alex Crognale (21), Jake Rufe (13), Mensah Nyarko (33), Enzo Martinez (19), Prosper Kassim (10), Tyler Pasher (15), Juan Agudelo (9), Tabort Etaka Preston (28), Neco Brett (11)

Charleston Battery
4-2-3-1
25
Trey Muse
14
Derek Dodson
5
Leland Archer
23
Juan Palma
96
Mark Segbers
8
Emilio Ycaza
4
Chris Allan
13
Nicholas Markanich
12
Arturo Rodriquez
21
Tristan Trager
9
Augustine Williams
11
Neco Brett
28
Tabort Etaka Preston
9
Juan Agudelo
15
Tyler Pasher
10
Prosper Kassim
19
Enzo Martinez
33
Mensah Nyarko
13
Jake Rufe
21
Alex Crognale
4
Collin Smith
1
Matt Van Oekel

Birmingham Legion
4-1-4-1
Thay người | |||
67’ | Arturo Rodriquez Roberto Avila | 58’ | Neco Brett Diba Nwegbo |
81’ | Nick Markanich Andrew Booth | 74’ | Prosper Kassim Gabriel Alves |
81’ | Tristan Trager Deklan Wynne | 74’ | Tyler Pasher Matthew Corcoran |
87’ | Emilio Ycaza AJ Cochran | 89’ | Juan Agudelo Grayson Dupont |
88’ | Mark Segbers AJ Paterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Schmidt | Trevor Spangenberg | ||
Andrew Booth | Gabriel Alves | ||
Deklan Wynne | Phanuel Kavita | ||
AJ Paterson | Matthew Corcoran | ||
AJ Cochran | Grayson Dupont | ||
Daniel Kuzemka | Mikey Lopez | ||
Roberto Avila | Diba Nwegbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Charleston Battery
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Birmingham Legion
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại