Phạt góc được trao cho Chapecoense.
![]() Mailton 11 | |
![]() Andre Luiz 16 | |
![]() Rafael Carvalheira 36 | |
![]() Neto Pessoa 40 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 56 | |
![]() Gabriel de Souza Inocencio (Thay: Mailton) 57 | |
![]() Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Giovanni Augusto) 63 | |
![]() Chay Oliveira (Thay: Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior) 64 | |
![]() Neto Pessoa 72 | |
![]() Matheus Lucas (Thay: Patrick) 73 | |
![]() Matheus Costa (Thay: Marcos Vinicius Silvestre Gaspar) 74 | |
![]() Rogerio Nogueira Monteiro Junior (Thay: Sanchez Jose Vale Costa) 78 | |
![]() Bressan (Thay: Joao Paulo) 79 | |
![]() Leo Ceara (Thay: Rai) 79 | |
![]() Pedro Victor Martins Silva Costa (Thay: Rafael Carvalheira) 79 | |
![]() Bressan (Thay: Victor Henrique Carvalho Caetano) 79 | |
![]() Matheus Lucas 80 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Volta Redonda


Diễn biến Chapecoense AF vs Volta Redonda

Pierre của Volta Redonda đã bị phạt thẻ ở Chapeco.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Chapecoense!
Joao Vitor Gobi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Volta Redonda tại Arena Conda.
Chapecoense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Volta Redonda được hưởng quả ném biên trong phần sân của Chapecoense.
Ném biên cho Chapecoense.
Joao Vitor Gobi trao cho Volta Redonda một quả phát bóng lên.
Chapecoense được hưởng một quả phạt góc do Joao Vitor Gobi trao.
Chapecoense đẩy lên phía trước qua Neto Pessoa, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Volta Redonda được hưởng một quả phạt góc.
Volta Redonda có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chapecoense không?
Joao Vitor Gobi chỉ định một quả đá phạt cho Chapecoense ngay ngoài khu vực của Volta Redonda.
Joao Vitor Gobi chỉ định một quả đá phạt cho Volta Redonda.

V À A A O O O! Matheus Lucas rút ngắn tỷ số xuống còn 4-2.
Phát bóng lên cho Volta Redonda tại Arena Conda.
Italo de Vargas da Rosa của Chapecoense bứt phá tại Arena Conda. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bressan vào sân thay cho Victor Henrique Carvalho Caetano của Chapecoense tại Arena Conda.
Bressan thay thế Joao Paulo cho Chapecoense tại Arena Conda.
Gilmar Dal Pozzo đang thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Arena Conda với Pedro Victor Martins Silva Costa thay thế Rafael Carvalheira.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Volta Redonda
Chapecoense AF (3-4-1-2): Leo Vieira (12), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Joao Paulo (4), Doma (3), Mailton (22), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Neto (18)
Volta Redonda (4-1-4-1): Jean Carlos Drosny (12), Jhonny (13), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Fabricio Silva Dornellas (4), Sanchez Jose Vale Costa (6), Pierre (20), PK (10), Rai (16), Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (28), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11), Italo de Carvalho Rocha Lima (9)


Thay người | |||
56’ | Marcinho Italo | 64’ | Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior Chay Oliveira |
57’ | Mailton Gabriel de Souza Inocencio | 73’ | Patrick Matheus Lucas |
63’ | Giovanni Augusto Marcinho | 74’ | Marcos Vinicius Silvestre Gaspar Matheus Costa |
79’ | Victor Henrique Carvalho Caetano Bressan | 78’ | Sanchez Jose Vale Costa Rogerio Nogueira Monteiro Junior |
79’ | Rafael Carvalheira Pedro Victor | 79’ | Rai Leo Ceara |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Santos | Felipe Marco Avelino | ||
Bressan | Wellington Do Nascimento Silva | ||
Everton Souza da Cruz | Lucas Adell | ||
Gabriel de Souza Inocencio | Rogerio Nogueira Monteiro Junior | ||
Jorge Jimenez | Henrique Sanchotene Silva | ||
Marlon Silva Lacorte | Dener | ||
Pedro Victor | Chay Oliveira | ||
Dentinho | Matheus Lucas | ||
Italo | Heliardo | ||
Mailson Bezerra Silva | Leo Ceara | ||
Perotti | Matheus Costa | ||
Marcinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H H T H T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
7 | ![]() | 18 | 6 | 9 | 3 | 4 | 27 | B T H H H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T H B H |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -6 | 20 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
18 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H B B T H | |
19 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại