Ném biên cho Chapecoense tại Arena Conda.
![]() Everton Souza da Cruz (Thay: Victor Henrique Carvalho Caetano) 15 | |
![]() Higor Luiz de Souza 21 | |
![]() Rafael Carvalheira 41 | |
![]() (Pen) Joao Vieira 45+10' | |
![]() Bruno Mendes (Thay: Ruan Ribeiro) 46 | |
![]() Bruno Xavier (Thay: Jean Mota) 46 | |
![]() Nathan Melo (Thay: Tiago Pagnussat) 46 | |
![]() (Pen) Walter Clar 62 | |
![]() Bruno Mendes 64 | |
![]() Perotti (Thay: Italo de Vargas da Rosa) 67 | |
![]() Eduardo Person 83 | |
![]() Igor Henrique (Thay: Joao Vieira) 85 | |
![]() Rubens Ricoldi (Thay: Gabriel de Souza Inocencio) 85 | |
![]() Mailson Bezerra Silva (Thay: Marcinho) 85 | |
![]() Junior Todinho (Thay: Guilherme Parede) 90 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Vila Nova


Diễn biến Chapecoense AF vs Vila Nova
Ném biên cho Vila Nova gần khu vực 16m50.
Chapecoense sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Vila Nova.
Chapecoense được hưởng một quả phạt góc do Fabio Augusto Santos Sa Junior quyết định.
Fabio Augusto Santos Sa Junior đã ra hiệu một quả đá phạt cho Chapecoense ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Chapecoense được hưởng ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Vila Nova.

Mailson Bezerra Silva của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Phát bóng lên cho Vila Nova tại Arena Conda.
Fabio Augusto Santos Sa Junior trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Paulo Turra (Vila Nova) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Junior Todinho vào thay Guilherme Parede.
Đội khách được hưởng phát bóng lên ở Chapeco.
Chapecoense đang tiến lên và Perotti tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Chapecoense được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Chapecoense ở phần sân nhà của họ.
Vila Nova được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của Vila Nova.
Fabio Augusto Santos Sa Junior trao cho Vila Nova một quả phát bóng lên.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chapecoense ở phần sân nhà.
Vila Nova sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Chapecoense.
Bóng đi ra ngoài sân và Vila Nova được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Vila Nova
Thay người | |||
15’ | Victor Henrique Carvalho Caetano Everton Souza da Cruz | 46’ | Ruan Ribeiro Bruno Mendes |
67’ | Italo de Vargas da Rosa Perotti | 46’ | Tiago Pagnussat Nathan Melo |
85’ | Gabriel de Souza Inocencio Rubens Ricoldi | 46’ | Jean Mota Bruno Xavier |
85’ | Marcinho Mailson Bezerra Silva | 85’ | Joao Vieira Igor Henrique |
90’ | Guilherme Parede Junior Todinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Santos | Andre Luis | ||
Jorge Jimenez | Gabriel Buscariol Poveda | ||
Perotti | Diego Miticov Rocha | ||
Bressan | Gustavo Paje | ||
Everton Souza da Cruz | Bruno Mendes | ||
Eduardo Person | Thalys | ||
Romulo Souza | Nathan Melo | ||
Jhonnathan | Igor Henrique | ||
Pedro Victor | Junior Todinho | ||
Rubens Ricoldi | Kozlinski | ||
Felipe | Bruno Xavier | ||
Mailson Bezerra Silva |
Nhận định Chapecoense AF vs Vila Nova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Vila Nova
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại