Thứ Sáu, 18/07/2025
Pablo Siles
9
Elvis
18
Pablo Dyego
18
Victor Ramos Ferreira
20
Pablo Dyego
33
Felipe Ferreira (Thay: Richard Alexandre)
46
Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Thay: Pablo Siles)
46
Alisson Alves Farias (Thay: Dudu Vieira)
62
Samuel Naum Andrade Leao (Thay: Elvis)
62
Dudu Hatamoto (Thay: Pablo Dyego)
62
Gustavo Cazonatti (Thay: Bruno)
67
Mailton (Thay: Luiz Felipe Oliveira de Paula)
73
Danrlei Medeiros Moreira (Thay: Ribamar)
77
Cassio Gabriel Vilela Ferreira (Thay: Felipe Amaral Casarin Damasceno)
80
Rodrigo
90+7'

Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Ponte Preta

số liệu thống kê
Chapecoense AF
Chapecoense AF
Ponte Preta
Ponte Preta
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 21
27 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
25/05 - 2022
04/09 - 2022
30/04 - 2023
07/08 - 2023
22/05 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Chapecoense AF

Hạng 2 Brazil
14/07 - 2025
30/06 - 2025
21/06 - 2025
17/06 - 2025
07/06 - 2025
03/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Ponte Preta

Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
20/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
10/02 - 2025
06/02 - 2025
03/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba1610331033H T T T T
2GoiasGoias161033833B B T H T
3NovorizontinoNovorizontino168621030T B H H T
4CuiabaCuiaba16745125B B B H T
5RemoRemo16673425B B T H H
6Avai FCAvai FC16664224H B T H B
7Chapecoense AFChapecoense AF16727423T B B T H
8Athletico ParanaenseAthletico Paranaense16727-123T T B T B
9Vila NovaVila Nova16727-123B B T T H
10Atletico GOAtletico GO16574222H T B T H
11CRBCRB16637021T B B B B
12America MGAmerica MG16628-320T H T B B
13CriciumaCriciuma16556220T H B H T
14Athletic ClubAthletic Club166010-518T T B T T
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario16538-218B T B B H
16FerroviariaFerroviaria16466-318B T B B B
17Botafogo SPBotafogo SP16466-518B T T H H
18PaysanduPaysandu16367-615T T T H H
19Volta RedondaVolta Redonda16367-715H B T B H
20Amazonas FCAmazonas FC16358-1014B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow