Thứ Sáu, 23/05/2025
Rodriguinho
12
Ivaldo
44
Anderson Leite
44
Nikao
46
Matheus Ribeiro
46
Richard
46
Moises Ribeiro
46
Thiago Heleno
53
Matheus Ribeiro (Kiến tạo: Anderson Leite)
58
Busanello
63
Pedrinho
88
Christian Cardoso (Kiến tạo: Khellven)
89

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
14/10 - 2021
Hạng 2 Brazil

Thành tích gần đây Chapecoense AF

Hạng 2 Brazil
17/05 - 2025
05/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
25/11 - 2024
18/11 - 2024

Thành tích gần đây Paranaense

Cúp quốc gia Brazil
21/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
18/05 - 2025
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
21/04 - 2025
16/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras9711722T B T T T
2FlamengoFlamengo95311318H T B T H
3CruzeiroCruzeiro9522617B T T T H
4RB BragantinoRB Bragantino9522317T T T H B
5CearaCeara9432415B H T H T
6BahiaBahia9432015T T T B T
7FluminenseFluminense9423014H B T B H
8CorinthiansCorinthians9414-213T B T B T
9Atletico MGAtletico MG9342013T H T T H
10Botafogo FRBotafogo FR9333512B T B T H
11Sao PauloSao Paulo9261112T H H B T
12MirassolMirassol9252211H H B T H
13Vasco da GamaVasco da Gama9315-110H B B B T
14FortalezaFortaleza9243210B H H T B
15InternacionalInternacional9243-210H T B B H
16VitoriaVitoria9234-39H H B T B
17GremioGremio9234-69H H T H B
18JuventudeJuventude9225-138H B B B H
19Santos FCSantos FC9126-45B B B H B
20Sport RecifeSport Recife9027-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow