Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bruno Leonardo | |
Rafael Donato | |
Jorge Jimenez 19 | |
Pedro Victor Martins Silva Costa (Thay: Jorge Jimenez) 25 | |
Patrick Marcos de Sousa Freitas 42 | |
Joao Paulo 45 | |
Pablo Dyego (Thay: Bruno Jose) 46 | |
Perotti (Thay: Neto Pessoa) 59 | |
Victor Henrique Carvalho Caetano (Thay: Bruno Leonardo) 59 | |
Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 59 | |
Pedro Perotti 60 | |
Lucca (Thay: Oscar Ruiz) 70 | |
Romulo (Thay: Mayk) 71 | |
Gabriel de Souza Inocencio (Thay: David Antunes) 73 | |
Patrick Brey (Thay: Matheus Frizzo) 79 | |
Airton (Thay: Waguininho) 79 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Novorizontino


Diễn biến Chapecoense AF vs Novorizontino
Chapecoense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alisson Sidnei Furtado ra hiệu cho Gremio Novorizontino được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Chapecoense.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Chapecoense được hưởng quả phát bóng lên.
Gremio Novorizontino được hưởng quả phát bóng lên tại Arena Conda.
Đội chủ nhà ở Chapeco được hưởng một quả phát bóng lên.
Lucca của Gremio Novorizontino bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Liệu Gremio Novorizontino có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Chapecoense không?
Alisson Sidnei Furtado ra hiệu cho Gremio Novorizontino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rafael Santos nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Chapecoense có một quả phát bóng lên.
Tại Chapeco, Gremio Novorizontino tấn công qua Pablo Dyego. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Chapecoense ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gremio Novorizontino.
Ném biên cho Gremio Novorizontino tại Arena Conda.
Rafael Santos đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Chapeco để kiểm tra Rafael Santos, người đang nhăn nhó vì đau.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Chapeco.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Novorizontino
Chapecoense AF (3-4-1-2): Rafael Santos (1), Doma (3), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Walter Clar (37), David Antunes (19), Jorge Jimenez (5), Rafael Carvalheira (99), Giovanni Augusto (10), Neto (18), Marcinho (7)
Novorizontino (4-4-2): Rodrigo (2), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Mayk (77), Matheus Frizzo (10), Luis Oyama (6), Fabio Matheus (47), Oscar Ruiz (22), Waguininho (30), Bruno Jose (17)


| Thay người | |||
| 25’ | Jorge Jimenez Pedro Victor | 46’ | Bruno Jose Pablo Dyego |
| 59’ | Bruno Leonardo Victor Henrique Carvalho Caetano | 70’ | Oscar Ruiz Lucca |
| 59’ | Marcinho Italo | 71’ | Mayk Romulo |
| 59’ | Neto Pessoa Perotti | 79’ | Matheus Frizzo Patrick Brey |
| 73’ | David Antunes Gabriel de Souza Inocencio | 79’ | Waguininho Airton |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leo Vieira | Jordi | ||
Jhonnathan | Jean Irmer | ||
Victor Henrique Carvalho Caetano | Pablo Dyego | ||
Felipe | Willian Farias | ||
Gabriel de Souza Inocencio | Lucca | ||
Pedro Victor | Luiz Otavio Maria | ||
Eduardo Person | Leo Tocantins | ||
Marcinho | Romulo | ||
Italo | Dantas | ||
Rubens Ricoldi | Patrick Brey | ||
Mailson Bezerra Silva | Airton | ||
Perotti | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch