Thứ Năm, 16/10/2025
Bruno Leonardo
Rafael Donato
Jorge Jimenez
19
Pedro Victor Martins Silva Costa (Thay: Jorge Jimenez)
25
Patrick Marcos de Sousa Freitas
42
Joao Paulo
45
Pablo Dyego (Thay: Bruno Jose)
46
Perotti (Thay: Neto Pessoa)
59
Victor Henrique Carvalho Caetano (Thay: Bruno Leonardo)
59
Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho)
59
Pedro Perotti
60
Lucca (Thay: Oscar Ruiz)
70
Romulo (Thay: Mayk)
71
Gabriel de Souza Inocencio (Thay: David Antunes)
73
Patrick Brey (Thay: Matheus Frizzo)
79
Airton (Thay: Waguininho)
79

Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Novorizontino

số liệu thống kê
Chapecoense AF
Chapecoense AF
Novorizontino
Novorizontino
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 11
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chapecoense AF vs Novorizontino

Tất cả (155)
90+7'

Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Chapecoense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Alisson Sidnei Furtado ra hiệu cho Gremio Novorizontino được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Chapecoense.

90+5'

Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Chapecoense được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Gremio Novorizontino được hưởng quả phát bóng lên tại Arena Conda.

90+3'

Đội chủ nhà ở Chapeco được hưởng một quả phát bóng lên.

90+3'

Lucca của Gremio Novorizontino bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.

90+2'

Liệu Gremio Novorizontino có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Chapecoense không?

90+1'

Alisson Sidnei Furtado ra hiệu cho Gremio Novorizontino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90' Rafael Santos nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Rafael Santos nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

89'

Chapecoense có một quả phát bóng lên.

89'

Tại Chapeco, Gremio Novorizontino tấn công qua Pablo Dyego. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

89'

Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.

88'

Đá phạt cho Chapecoense ở phần sân của Gremio Novorizontino.

87'

Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của Gremio Novorizontino.

87'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gremio Novorizontino.

87'

Ném biên cho Gremio Novorizontino tại Arena Conda.

87'

Rafael Santos đã trở lại sân.

85'

Trận đấu tạm dừng ngắn tại Chapeco để kiểm tra Rafael Santos, người đang nhăn nhó vì đau.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Chapeco.

Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Novorizontino

Chapecoense AF (3-4-1-2): Rafael Santos (1), Doma (3), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Walter Clar (37), David Antunes (19), Jorge Jimenez (5), Rafael Carvalheira (99), Giovanni Augusto (10), Neto (18), Marcinho (7)

Novorizontino (4-4-2): Rodrigo (2), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Mayk (77), Matheus Frizzo (10), Luis Oyama (6), Fabio Matheus (47), Oscar Ruiz (22), Waguininho (30), Bruno Jose (17)

Chapecoense AF
Chapecoense AF
3-4-1-2
1
Rafael Santos
3
Doma
33
Bruno Leonardo
4
Joao Paulo
37
Walter Clar
19
David Antunes
5
Jorge Jimenez
99
Rafael Carvalheira
10
Giovanni Augusto
18
Neto
7
Marcinho
17
Bruno Jose
30
Waguininho
22
Oscar Ruiz
47
Fabio Matheus
6
Luis Oyama
10
Matheus Frizzo
77
Mayk
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
3
Rafael Donato
2
Rodrigo
Novorizontino
Novorizontino
4-4-2
Thay người
25’
Jorge Jimenez
Pedro Victor
46’
Bruno Jose
Pablo Dyego
59’
Neto Pessoa
Perotti
70’
Oscar Ruiz
Lucca
59’
Marcinho
Italo
71’
Mayk
Romulo
59’
Bruno Leonardo
Victor Henrique Carvalho Caetano
79’
Matheus Frizzo
Patrick Brey
73’
David Antunes
Gabriel de Souza Inocencio
79’
Waguininho
Airton
Cầu thủ dự bị
Leo Vieira
Jordi
Perotti
Jean Irmer
Mailson Bezerra Silva
Pablo Dyego
Rubens Ricoldi
Willian Farias
Italo
Lucca
Marcinho
Luiz Otavio Maria
Eduardo Person
Leo Tocantins
Pedro Victor
Romulo
Gabriel de Souza Inocencio
Dantas
Felipe
Patrick Brey
Victor Henrique Carvalho Caetano
Airton
Jhonnathan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
27/04 - 2022
11/08 - 2022
07/05 - 2023
21/08 - 2023
19/07 - 2024
03/11 - 2024
07/06 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Chapecoense AF

Hạng 2 Brazil
15/10 - 2025
10/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
08/09 - 2025
02/09 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
09/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
09/09 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF32156111351B T T T H
6RemoRemo3213127851B T T T T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3214711349T T B B H
8CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC32111110644T B B T H
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP328915-2033B B B T H
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3251116-1226B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow