Criciuma được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Mailton 3 | |
![]() Joao Carlos 35 | |
![]() Marcelo Benevenuto (Thay: Guilherme Lobo) 53 | |
![]() Mario 54 | |
![]() Luiz Ricardo Alves (Thay: Joao Carlos) 66 | |
![]() Leo (Thay: Marcinho) 66 | |
![]() Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Giovanni Augusto) 68 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 68 | |
![]() Matheus Trindade (Thay: Ze Gabriel) 75 | |
![]() Neto Pessoa (Thay: Werik Popo) 75 | |
![]() Jorge Jimenez (Thay: Mailton) 77 | |
![]() Everton Souza da Cruz (Thay: Rafael Carvalheira) 87 | |
![]() Getulio (Thay: Mario Sergio) 88 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Criciuma


Diễn biến Chapecoense AF vs Criciuma
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Chapeco.
Getulio của Chapecoense có cú sút nhưng không trúng đích.
Jefferson Ferreira de Moraes trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Chapecoense tại Arena Conda.
Đá phạt cho Criciuma ở phần sân của Chapecoense.
Jefferson Ferreira de Moraes chỉ định một quả đá phạt cho Chapecoense.
Đội chủ nhà thay Mario Sergio bằng Getulio.

Mario Sergio (Chapecoense) nhận thẻ vàng.
Everton Souza da Cruz thay thế Rafael Carvalheira cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi Chapecoense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Criciuma tại Arena Conda.
Jefferson Ferreira de Moraes chỉ định một quả đá phạt cho Chapecoense ở phần sân nhà của họ.

Matheus Trindade của Criciuma đã bị phạt thẻ tại Chapeco.
Phạt góc cho Criciuma.
Jefferson Ferreira de Moraes ra hiệu cho một quả ném biên của Criciuma, gần khu vực của Chapecoense.
Phát bóng lên cho Criciuma tại Arena Conda.
Rafael Carvalheira của Chapecoense có cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Criciuma.
Ném biên cho Criciuma.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Chapeco.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Criciuma
Chapecoense AF (5-3-2): Leo Vieira (12), Mailton (22), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Giovanni Augusto (10), Bruno Matias dos Santos (16), Mario Sergio (9)
Criciuma (4-4-2): Kaua (12), Marcinho (6), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Marcelo Hermes (22), Ze Gabriel (35), Guilherme Lobo (25), Juninho (50), Joao Carlos (21), Diego Goncalves (77), Werik Popó (45)


Thay người | |||
68’ | Marcinho Italo | 53’ | Guilherme Lobo Marcelo Benevenuto |
77’ | Mailton Jorge Jimenez | 66’ | Marcinho Leo |
87’ | Rafael Carvalheira Everton Souza da Cruz | 66’ | Joao Carlos Luiz Ricardo Alves |
88’ | Mario Sergio Getulio | 75’ | Ze Gabriel Trindade |
75’ | Werik Popo Neto |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Santos | Alisson | ||
Doma | Yan | ||
Everton Souza da Cruz | Trindade | ||
Mancha | Hudson Alexandre Batista da Silva | ||
Jorge Jimenez | Neto | ||
Marlon Silva Lacorte | Jhonata Robert | ||
Thomas | Gabriel Novaes | ||
Italo | Marcelo Benevenuto | ||
Dentinho | Leo | ||
Mailson Bezerra Silva | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Getulio | Luiz Henrique | ||
Luiz Ricardo Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại