![]() Cleber 81 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Avai FC
số liệu thống kê

Chapecoense AF

Avai FC
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Avai FC
Chapecoense AF (3-4-1-2): Rafael Santos (1), Doma (3), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Walter Clar (37), Italo (77), Rafael Carvalheira (99), Pedro Victor (48), Giovanni Augusto (10), Perotti (9), Marcinho (7)
Avai FC (5-3-2): César Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), DG (36), Ze Ricardo (77), Marquinhos Gabriel (10), JP (98), Thayllon Roberth (41), Cleber (99), Emerson Negueba (94)

Chapecoense AF
3-4-1-2
1
Rafael Santos
3
Doma
33
Bruno Leonardo
4
Joao Paulo
37
Walter Clar
77
Italo
99
Rafael Carvalheira
48
Pedro Victor
10
Giovanni Augusto
9
Perotti
7
Marcinho
94
Emerson Negueba
99
Cleber
41
Thayllon Roberth
98
JP
10
Marquinhos Gabriel
77
Ze Ricardo
36
DG
14
Eduardo Schroeder Brock
95
Jonathan Costa
63
Marcos Vinicius da Silva Santos
31
César Augusto

Avai FC
5-3-2
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Person | Railan | ||
Neto | Gaspar | ||
Jhonnathan | Igor Bohn | ||
David Antunes | Guilherme Santos | ||
Marcinho | Wanderson | ||
Leo Vieira | Jose Romualdo Pedro Junior | ||
Romulo Souza | Leonardo Reis Fernandes | ||
Mailson Bezerra Silva | Lucas Eduardo | ||
Everton Souza da Cruz | Anderson | ||
Jorge Jimenez | Jamerson dos Santos Nascimento | ||
Gustavo Talles da Silva | Mario Sergio | ||
Felipe |
Nhận định Chapecoense AF vs Avai FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại