Chapecoense đã được Bruno Pereira Vasconcelos trao một quả phạt góc.
Julio Cesar 22 | |
Rafael Raul Barcelos (Thay: Julio Cesar) 30 | |
Pedro Victor Martins Silva Costa (Thay: Jorge Jimenez) 46 | |
Lucas Cavalcante Silva Afonso 50 | |
Willian Bigode 51 | |
Mailson Bezerra Silva (Thay: Bruno Leonardo) 61 | |
Thomas Bedinelli (Thay: Marcio Barbosa Vieira Junior) 73 | |
Rafael Silva (Thay: Willian) 76 | |
David da Hora (Thay: Thauan Willians Jesus Silva) 76 | |
Thomas Bedinelli (Thay: Marcinho) 78 | |
Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 78 | |
Perotti (Thay: Everton Souza da Cruz) 83 | |
Miqueias (Thay: Yago Souza de Santana) 87 | |
Jhosefer Raphael Januario (Thay: Felipe Amaral) 87 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs America MG


Diễn biến Chapecoense AF vs America MG
Chapecoense sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của America FC.
America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thomas Bedinelli của Chapecoense đã bị phạt thẻ ở Chapeco.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Chapeco.
Tại Arena Conda, Neto Pessoa đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.
Walter Clar (Chapecoense) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
America FC được hưởng một quả phát bóng.
Walter Clar (Chapecoense) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú dứt điểm đã bị cản phá.
Phạt góc được trao cho Chapecoense.
Phạt góc được trao cho Chapecoense.
Chapecoense được hưởng một quả phạt góc từ Bruno Pereira Vasconcelos.
Quả ném biên cho America FC ở phần sân của Chapecoense.
Bruno Pereira Vasconcelos cho America FC hưởng quả phát bóng lên.
Tại Chapeco, Chapecoense tấn công qua Walter Clar. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho Chapecoense được hưởng quả ném biên ở phần sân của America FC.
Alberto Valentim đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Arena Conda khi Jhosefer Raphael Januario thay thế Felipe Amaral.
Đội khách đã thay Yago Souza de Santana bằng Miqueias. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Alberto Valentim trong ngày hôm nay.
America FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Walter Clar của Chapecoense đánh đầu gần trúng đích nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Chapecoense được Bruno Pereira Vasconcelos trao một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs America MG
Chapecoense AF (3-4-3): Rafael Santos (1), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Doma (3), Bruno Leonardo (33), Everton Souza da Cruz (26), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Jorge Jimenez (5), Marcinho (95), Neto (18), Marcinho (7)
America MG (5-4-1): Gustavo (1), Julio (18), Ricardo Silva (45), emerson (2), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Paulinho (29), Yago Souza de Santana (40), Kaua Diniz Rocha (15), Felipe Amaral (8), Thauan Willians Jesus Silva (69), Willian (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Jorge Jimenez Pedro Victor | 30’ | Julio Cesar Rafael Raul Barcelos |
| 61’ | Bruno Leonardo Mailson Bezerra Silva | 76’ | Thauan Willians Jesus Silva David |
| 73’ | Marcio Barbosa Vieira Junior Thomas | 76’ | Willian Rafael Silva |
| 78’ | Marcinho Italo | 87’ | Yago Souza de Santana Miqueias |
| 83’ | Everton Souza da Cruz Perotti | 87’ | Felipe Amaral Jhosefer Raphael Januario |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leo Vieira | Jose Cassio Meneses da Costa | ||
Bressan | Jory | ||
Kauan | Mariano | ||
Felipe | Dalbert | ||
Gabriel de Souza Inocencio | Rafael Raul Barcelos | ||
David Antunes | Miqueias | ||
Pedro Victor | Jhosefer Raphael Januario | ||
Thomas | Yago Santos | ||
Italo | David | ||
Rubens Ricoldi | Guilherme Pato | ||
Mailson Bezerra Silva | Rafael Silva | ||
Perotti | Stenio Zanetti Toledo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây America MG
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 18 | 10 | 8 | 15 | 64 | B H T H T | |
| 2 | 36 | 17 | 8 | 11 | 8 | 59 | H H T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 12 | 59 | T T T H H | |
| 4 | 36 | 17 | 7 | 12 | 16 | 58 | H T T H B | |
| 5 | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | T H B H T | |
| 6 | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H B T B T | |
| 7 | 36 | 14 | 15 | 7 | 9 | 57 | T H H H H | |
| 8 | 36 | 15 | 8 | 13 | 6 | 53 | H H T H H | |
| 9 | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H H T T H | |
| 10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 2 | 51 | B T B T B | |
| 11 | 36 | 13 | 11 | 12 | -2 | 50 | T H B B B | |
| 12 | 36 | 11 | 13 | 12 | -2 | 46 | T B H H H | |
| 13 | 36 | 12 | 9 | 15 | -2 | 45 | B H T H T | |
| 14 | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | B T B H H | |
| 15 | 36 | 10 | 11 | 15 | -18 | 41 | H H H T T | |
| 16 | 36 | 11 | 7 | 18 | -11 | 40 | H B B B T | |
| 17 | 36 | 8 | 16 | 12 | -7 | 40 | H H H H B | |
| 18 | 36 | 8 | 11 | 17 | -16 | 35 | B H B T B | |
| 19 | 36 | 8 | 10 | 18 | -17 | 34 | T B B B B | |
| 20 | 36 | 5 | 12 | 19 | -15 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch