Wuhan Three Towns FC có một quả phát bóng từ cầu môn.
Dilumut Tudi 25 | |
Long Tan (Kiến tạo: Xuchen Yao) 33 | |
Denny Wang (Thay: Chen Zhechao) 37 | |
Denny Wang (Thay: Zhechao Chen) 37 | |
Manuel Palacios (Kiến tạo: Chengjian Liao) 40 | |
Xuchen Yao 47 | |
Taoyu Piao (Thay: Dilumut Tudi) 63 | |
Chengjian Liao 68 | |
Zhiyu Yan (Thay: Zhijian Xuan) 68 | |
Jinxian Wang (Thay: Chengjian Liao) 73 | |
Guan He 81 | |
Yuda Tian (Thay: Ohi Anthony Omoijuanfo) 83 | |
Yue Xu (Thay: Xuchen Yao) 83 | |
Jinbao Zhong (Thay: Gustavo Sauer) 85 | |
Haoqian Zheng (Thay: Darlan Mendes) 85 |
Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns


Diễn biến Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
Changchun Yatai có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả phát bóng cho Changchun Yatai tại Trung tâm Thể thao Changchun.
Quả đá phạt cho Wuhan Three Towns FC ở phần sân nhà.
Changchun Yatai được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Changchun.
Đá phạt cho Changchun Yatai.
Zhong Jinbao thay thế Gustavo Sauer cho đội khách.
Changchun Yatai bị việt vị.
Đội khách thay Darlan Mendes bằng Zheng Haoqian.
Xu Yue vào sân thay Yao Xuchen cho Changchun Yatai.
Changchun Yatai thực hiện sự thay người thứ ba với Tian Yuda thay thế Ohi Omoijuanfo.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Wuhan Three Towns FC.
Tại Changchun, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
He Guan (Wuhan Three Towns FC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Wuhan Three Towns FC ở phần sân nhà của họ.
Wuhan Three Towns FC được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Changchun Yatai ở nửa sân của Wuhan Three Towns FC.
Đá phạt cho Wuhan Three Towns FC.
Wuhan Three Towns FC có một quả phát bóng.
Đội khách thay Liao Chengjan bằng Wang Jinxian.
Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
Changchun Yatai (4-3-1-2): Wu Yake (23), Xu Haofeng (15), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), Zhijian Xuan (20), Tudi Dilyimit (16), Zhang Huachen (6), Yao Xuchen (8), Ohi Omoijuanfo (10), Robert Beric (9), Tan Long (29)
Wuhan Three Towns (4-2-3-1): Shao Puliang (14), Deng Hanwen (25), He Guan (2), Ji-su Park (5), Chen Zhechao (15), Liao Chengjan (12), Zheng Kaimu (13), Gustavo Sauer (7), Darlan Mendes (10), Manuel Palacios (11), Alexandru Tudorie (9)


| Thay người | |||
| 63’ | Dilumut Tudi Piao Taoyu | 37’ | Zhechao Chen Denny Wang |
| 68’ | Zhijian Xuan Yan Zhiyu | 73’ | Chengjian Liao Wang Jinxian |
| 83’ | Xuchen Yao Xu Yue | 85’ | Gustavo Sauer Zhong Jinbao |
| 83’ | Ohi Anthony Omoijuanfo Tian Yuda | 85’ | Darlan Mendes Haoqian Zheng |
| Cầu thủ dự bị | |||
Zou Dehai | Guo Jiayu | ||
Yan Zhiyu | Zhong Jinbao | ||
Boxi Jing | Long Wei | ||
Junchen Zhou | Shewketjan Tayir | ||
Fan Chao | Ren Hang | ||
Guoliang Sun | Zhenyang Zhang | ||
Xu Yue | Denny Wang | ||
Abdugheni Abduhamit | Liu Yiming | ||
Zhao Yingjie | Yiheng Liu | ||
Sun Qinhan | Wang Jinxian | ||
Piao Taoyu | Zhang Tao | ||
Tian Yuda | Haoqian Zheng | ||
Nhận định Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
Phân tích, dự đoán phạt góc Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns (14h30 ngày 2/4)
Phân tích, dự đoán phạt góc Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns (14h30 ngày 2/4)
Nhận định Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns 14h30 ngày 2/4 (VĐQG Trung Quốc 2025)
Nhận định Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns 14h30 ngày 2/4 (VĐQG Trung Quốc 2025)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
