Peter Zulj 14 | |
Chien-Ming Wang 16 | |
Martin Boakye 35 | |
Serginho (Kiến tạo: Peter Zulj) 37 | |
Yufeng Zhang 45 | |
Yufeng Zhang (Kiến tạo: Peter Zulj) 45+4' | |
Chunxin Chen (Thay: Evans Kangwa) 46 | |
Peter Zulj (Kiến tạo: Serginho) 56 | |
Wei Long (Thay: Jinbao Zhong) 65 | |
Jinghang Hu (Thay: Hailong Li) 65 | |
(Pen) Robert Beric 70 | |
Chengjian Liao (Thay: Abduhamit Abdugheni) 72 | |
Wei Zhang (Thay: Martin Boakye) 76 | |
Robert Beric (Kiến tạo: Peter Zulj) 78 | |
Dilumut Tudi (Thay: Yu Wang) 80 | |
Long Zheng (Thay: Chien-Ming Wang) 81 | |
Yun Liu (Thay: Jinxian Wang) 82 | |
Yiran He (Thay: Yufeng Zhang) 82 |
Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu
số liệu thống kê

Changchun Yatai

Qingdao Hainiu
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 16
11 Ném biên 20
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu
Changchun Yatai (4-1-4-1): Wu Yake (23), Abdugheni Abduhamit (2), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), Li Shenyuan (5), Yun Wang (35), Serginho (10), Zhang Yufeng (20), Peter Zulj (44), Wang Jinxian (8), Robert Beric (9)
Qingdao Hainiu (4-2-3-1): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Jiashen Liu (33), Junshuai Liu (3), Xu Dong (24), Zhong Jinbao (30), Elvis Saric (7), Geon Myeong Wang (25), Diego Lopes (20), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11)

Changchun Yatai
4-1-4-1
23
Wu Yake
2
Abdugheni Abduhamit
31
Stopilla Sunzu
4
Lazar Rosic
5
Li Shenyuan
35
Yun Wang
10
Serginho
20
Zhang Yufeng
44
Peter Zulj
8
Wang Jinxian
9 2
Robert Beric
11
Martin Boakye
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
25
Geon Myeong Wang
7
Elvis Saric
30
Zhong Jinbao
24
Xu Dong
3
Junshuai Liu
33
Jiashen Liu
16
Hailong Li
28
Mou Pengfei

Qingdao Hainiu
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 72’ | Abduhamit Abdugheni Liao Chengjan | 46’ | Evans Kangwa Chen Chunxin |
| 80’ | Yu Wang Tudi Dilyimit | 65’ | Hailong Li Hu Jinghang |
| 82’ | Jinxian Wang Liu Yun | 65’ | Jinbao Zhong Long Wei |
| 82’ | Yufeng Zhang He Yiran | 76’ | Martin Boakye Zhang Wei |
| 81’ | Chien-Ming Wang Long Zheng | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Wang Yaopeng | Jiang Ning | ||
Sabit Abdusalam | Zhang Wei | ||
Tudi Dilyimit | Liu Weicheng | ||
Liu Yun | Sha Yibo | ||
Yan Zhiyu | Song Long | ||
Zhang Huachen | Chen Chunxin | ||
Liao Chengjan | Hu Jinghang | ||
Tian Yuda | Long Zheng | ||
Yuan Mincheng | Long Wei | ||
Wang Zhifeng | Yang Xu | ||
Guoliang Sun | Zihao Wang | ||
He Yiran | Jun Liu | ||
Nhận định Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Changchun Yatai
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
