Thứ Sáu, 23/05/2025
Long Tan (Kiến tạo: Jinxian Wang)
29
Dong Xu
40
Yun Liu (Thay: Sabit Abdusalam)
46
Jiashen Liu (Thay: Dong Xu)
46
Jinbao Zhong (Thay: Chien-Ming Wang)
46
Ning Jiang (Thay: Xingyu Ma)
54
Leonardo (Thay: Yongjing Cao)
62
Wenjie Song (Thay: Chunxin Chen)
74
Jores Okore (Thay: Hong Li)
79
Junshuai Liu
83
Xipeng Sun (Thay: Junshuai Liu)
85
Jinhao Bi (Thay: Long Tan)
90

Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 23
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu

Changchun Yatai (4-2-3-1): Wu Yake (23), Abduhamit Abdugheni (2), Qi Cui (21), Teng Yi (26), Li Hong (17), Yufeng Zhang (20), Peter Zulj (44), Yongjing Cao (37), Sabit Abdusalam (11), Jinxian Wang (8), Tan Long (29)

Qingdao Hainiu (3-5-2): Pengfei Mou (28), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Chien-Ming Wang (25), Chunxin Chen (12), Elvis Saric (7), Ma Xingyu (8), Zhang Wei (2), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)

Changchun Yatai
Changchun Yatai
4-2-3-1
23
Wu Yake
2
Abduhamit Abdugheni
21
Qi Cui
26
Teng Yi
17
Li Hong
20
Yufeng Zhang
44
Peter Zulj
37
Yongjing Cao
11
Sabit Abdusalam
8
Jinxian Wang
29
Tan Long
13
Serge Tabekou Ouambe
10
Evans Kangwa
2
Zhang Wei
8
Ma Xingyu
7
Elvis Saric
12
Chunxin Chen
25
Chien-Ming Wang
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-5-2
Thay người
46’
Sabit Abdusalam
Liu Yun
46’
Chien-Ming Wang
Zhong Jinbao
62’
Yongjing Cao
Leonardo
46’
Dong Xu
Jiashen Liu
79’
Hong Li
Jores Okore
54’
Xingyu Ma
Jiang Ning
90’
Long Tan
Jinhao Bi
74’
Chunxin Chen
Wenjie Song
85’
Junshuai Liu
Xipeng Sun
Cầu thủ dự bị
Ning Lu
Zhenli Liu
Lishan Shi
Jiang Ning
Jinhao Bi
Felicio Anando Brown Forbes
Cheng Changcheng
Yibo Sha
Leonardo
Xipeng Sun
Yan Zhiyu
Weicheng Liu
Sun Jie
Wenjie Song
Shuaihang Feng
Zhong Jinbao
Jores Okore
Xu Sun
Liu Yun
Yuncheng Fu
Yuda Tian
Jiashen Liu
Zheng Zhiyun
Ming Hu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
23/05 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/07 - 2023
China Super League
26/08 - 2023
08/03 - 2024
30/06 - 2024

Thành tích gần đây Changchun Yatai

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow