Long Tan (Kiến tạo: Jinxian Wang) 29 | |
Dong Xu 40 | |
Yun Liu (Thay: Sabit Abdusalam) 46 | |
Jiashen Liu (Thay: Dong Xu) 46 | |
Jinbao Zhong (Thay: Chien-Ming Wang) 46 | |
Ning Jiang (Thay: Xingyu Ma) 54 | |
Leonardo (Thay: Yongjing Cao) 62 | |
Wenjie Song (Thay: Chunxin Chen) 74 | |
Jores Okore (Thay: Hong Li) 79 | |
Junshuai Liu 83 | |
Xipeng Sun (Thay: Junshuai Liu) 85 | |
Jinhao Bi (Thay: Long Tan) 90 |
Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu
số liệu thống kê

Changchun Yatai

Qingdao Hainiu
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 23
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu
Changchun Yatai (4-2-3-1): Wu Yake (23), Abduhamit Abdugheni (2), Qi Cui (21), Teng Yi (26), Li Hong (17), Yufeng Zhang (20), Peter Zulj (44), Yongjing Cao (37), Sabit Abdusalam (11), Jinxian Wang (8), Tan Long (29)
Qingdao Hainiu (3-5-2): Pengfei Mou (28), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Chien-Ming Wang (25), Chunxin Chen (12), Elvis Saric (7), Ma Xingyu (8), Zhang Wei (2), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)

Changchun Yatai
4-2-3-1
23
Wu Yake
2
Abduhamit Abdugheni
21
Qi Cui
26
Teng Yi
17
Li Hong
20
Yufeng Zhang
44
Peter Zulj
37
Yongjing Cao
11
Sabit Abdusalam
8
Jinxian Wang
29
Tan Long
13
Serge Tabekou Ouambe
10
Evans Kangwa
2
Zhang Wei
8
Ma Xingyu
7
Elvis Saric
12
Chunxin Chen
25
Chien-Ming Wang
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
28
Pengfei Mou

Qingdao Hainiu
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Sabit Abdusalam Liu Yun | 46’ | Dong Xu Jiashen Liu |
| 62’ | Yongjing Cao Leonardo | 46’ | Chien-Ming Wang Zhong Jinbao |
| 79’ | Hong Li Jores Okore | 54’ | Xingyu Ma Jiang Ning |
| 90’ | Long Tan Jinhao Bi | 74’ | Chunxin Chen Wenjie Song |
| 85’ | Junshuai Liu Xipeng Sun | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zheng Zhiyun | Ming Hu | ||
Yuda Tian | Jiashen Liu | ||
Liu Yun | Yuncheng Fu | ||
Jores Okore | Xu Sun | ||
Shuaihang Feng | Zhong Jinbao | ||
Sun Jie | Wenjie Song | ||
Yan Zhiyu | Weicheng Liu | ||
Leonardo | Xipeng Sun | ||
Cheng Changcheng | Yibo Sha | ||
Jinhao Bi | Felicio Anando Brown Forbes | ||
Lishan Shi | Jiang Ning | ||
Ning Lu | Zhenli Liu | ||
Nhận định Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Changchun Yatai
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
