Thứ Sáu, 28/11/2025
Long Tan (Kiến tạo: Jinxian Wang)
29
Dong Xu
40
Yun Liu (Thay: Sabit Abdusalam)
46
Jiashen Liu (Thay: Dong Xu)
46
Jinbao Zhong (Thay: Chien-Ming Wang)
46
Ning Jiang (Thay: Xingyu Ma)
54
Leonardo (Thay: Yongjing Cao)
62
Wenjie Song (Thay: Chunxin Chen)
74
Jores Okore (Thay: Hong Li)
79
Junshuai Liu
83
Xipeng Sun (Thay: Junshuai Liu)
85
Jinhao Bi (Thay: Long Tan)
90

Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 23
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Qingdao Hainiu

Changchun Yatai (4-2-3-1): Wu Yake (23), Abduhamit Abdugheni (2), Qi Cui (21), Teng Yi (26), Li Hong (17), Yufeng Zhang (20), Peter Zulj (44), Yongjing Cao (37), Sabit Abdusalam (11), Jinxian Wang (8), Tan Long (29)

Qingdao Hainiu (3-5-2): Pengfei Mou (28), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Chien-Ming Wang (25), Chunxin Chen (12), Elvis Saric (7), Ma Xingyu (8), Zhang Wei (2), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)

Changchun Yatai
Changchun Yatai
4-2-3-1
23
Wu Yake
2
Abduhamit Abdugheni
21
Qi Cui
26
Teng Yi
17
Li Hong
20
Yufeng Zhang
44
Peter Zulj
37
Yongjing Cao
11
Sabit Abdusalam
8
Jinxian Wang
29
Tan Long
13
Serge Tabekou Ouambe
10
Evans Kangwa
2
Zhang Wei
8
Ma Xingyu
7
Elvis Saric
12
Chunxin Chen
25
Chien-Ming Wang
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-5-2
Thay người
46’
Sabit Abdusalam
Liu Yun
46’
Dong Xu
Jiashen Liu
62’
Yongjing Cao
Leonardo
46’
Chien-Ming Wang
Zhong Jinbao
79’
Hong Li
Jores Okore
54’
Xingyu Ma
Jiang Ning
90’
Long Tan
Jinhao Bi
74’
Chunxin Chen
Wenjie Song
85’
Junshuai Liu
Xipeng Sun
Cầu thủ dự bị
Zheng Zhiyun
Ming Hu
Yuda Tian
Jiashen Liu
Liu Yun
Yuncheng Fu
Jores Okore
Xu Sun
Shuaihang Feng
Zhong Jinbao
Sun Jie
Wenjie Song
Yan Zhiyu
Weicheng Liu
Leonardo
Xipeng Sun
Cheng Changcheng
Yibo Sha
Jinhao Bi
Felicio Anando Brown Forbes
Lishan Shi
Jiang Ning
Ning Lu
Zhenli Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
23/05 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/07 - 2023
China Super League
26/08 - 2023
08/03 - 2024
30/06 - 2024
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Changchun Yatai

China Super League
01/11 - 2025
27/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
02/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow