Phạt góc cho Meizhou Hakka.
Trực tiếp kết quả Changchun Yatai vs Meizhou Hakka hôm nay 16-08-2025
Giải China Super League - Th 7, 16/8
Kết thúc



![]() Juan Salazar (Kiến tạo: Ohi Anthony Omoijuanfo) 33 | |
![]() Ohi Anthony Omoijuanfo 38 | |
![]() Haofeng Xu 42 | |
![]() Liu Yun (Thay: Yang Chaosheng) 46 | |
![]() Yun Liu (Thay: Chaosheng Yang) 46 | |
![]() (Pen) Jerome Mbekeli 50 | |
![]() Jerome Mbekeli 54 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Weihui Rao) 62 | |
![]() Yingjie Zhao (Thay: Huachen Zhang) 62 | |
![]() Taoyu Piao (Thay: Wylan Cyprien) 69 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Haoran Zhong) 79 | |
![]() Zhifeng Wang (Thay: Yake Wu) 84 | |
![]() Afrden Asqer (Thay: Juan Salazar) 84 | |
![]() Yiran He (Thay: Shenyuan Li) 84 | |
![]() Xiangxin Wei (Thay: Jerome Mbekeli) 90 | |
![]() Zhifeng Wang 90+16' |
Phạt góc cho Meizhou Hakka.
Phạt góc cho Meizhou Hakka.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc do Di Wang trao.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.
Meizhou Hakka có một quả ném biên cao trên sân tại Changchun.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Changchun.
Changchun Yatai được hưởng một quả phạt góc do Di Wang trao.
Zhao Yingjie (Changchun Yatai) nhận thẻ vàng.
Changchun Yatai có một quả ném biên nguy hiểm.
Wang Zhifeng nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Changchun Yatai có một quả phát bóng lên.
Di Wang chỉ định một quả ném biên cho Meizhou Hakka, gần khu vực của Changchun Yatai.
Ném biên cao cho Meizhou Hakka ở Changchun.
Changchun Yatai thực hiện quả ném biên trong phần sân của Meizhou Hakka.
Liệu Changchun Yatai có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Meizhou Hakka không?
Ở Changchun, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Gang Qu thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Trung tâm Thể thao Changchun với Wei Xiangxin thay thế Jerome Ngom Mbekeli.
Di Wang cho Changchun Yatai một quả phát bóng lên.
Ohi Omoijuanfo của Changchun Yatai sút trúng đích nhưng không thành công.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Di Wang ra hiệu cho một quả ném biên của Changchun Yatai ở phần sân của Meizhou Hakka.
Changchun Yatai (3-4-3): Wu Yake (23), Abdugheni Abduhamit (2), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), Li Shenyuan (5), Zhang Huachen (6), Wylan Cyprien (25), Xu Haofeng (15), Ohi Omoijuanfo (10), Tan Long (29), Juan Camilo Salazar (27)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Wang Jianan (20), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Weihui Rao (31), Branimir Jocic (4), Zhong Haoran (28), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Elias Mar Omarsson (22)
Thay người | |||
62’ | Huachen Zhang Zhao Yingjie | 46’ | Chaosheng Yang Liu Yun |
69’ | Wylan Cyprien Piao Taoyu | 62’ | Weihui Rao Yihu Yang |
84’ | Yake Wu Wang Zhifeng | 79’ | Haoran Zhong Chen Xuhuang |
84’ | Juan Salazar Afrden Asqer | 90’ | Jerome Mbekeli Xiangxin Wei |
84’ | Shenyuan Li He Yiran |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Zhifeng | Sun Jianxiang | ||
Piao Taoyu | Yubiao Deng | ||
Boxi Jing | Ji Shengpan | ||
Zhijian Xuan | Liu Yun | ||
Yan Zhiyu | Chen Xuhuang | ||
Zhao Yingjie | Ziyi Tian | ||
Afrden Asqer | Minghe Wei | ||
Yun Wang | Xiangxin Wei | ||
Sun Qinhan | Zhanlin Wen | ||
Tian Yuda | Yihu Yang | ||
He Yiran | Xianlong Yi | ||
Liu Guobao | Ruiqi Yang |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 30 | 50 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 4 | 4 | 23 | 49 | H B H T B |
3 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 21 | 48 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | B T T T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | T B H T H |
7 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -2 | 34 | H H T B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -9 | 30 | H B T B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -11 | 29 | T T B B B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -5 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | H B B B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | B T B T H |
13 | ![]() | 23 | 6 | 2 | 15 | -22 | 20 | B B B B T |
14 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -21 | 17 | B T B H B |
15 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -14 | 16 | B T H B H |
16 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -18 | 16 | H B T T H |