Thứ Sáu, 23/05/2025
Chugui Ye (Kiến tạo: Elguja Lobjanidze)
12
Peter Zulj
23
Leonardo
36
Leonardo (Kiến tạo: Hong Li)
44
Chaosheng Yang
46
Chaosheng Yang (Thay: Chisom Egbuchunam)
46
Nebojsa Kosovic (Thay: Wei Wang)
46
Tze-Nam Yue (Thay: Jie Chen)
46
Rodrigo Henrique
58
Changcheng Cheng (Thay: Sabit Abdusalam)
69
Ximing Pan (Thay: Rodrigo Henrique)
71
Chaosheng Yang (Kiến tạo: Weihui Rao)
72
Ning Lu (Thay: Yake Wu)
75
Abduhamit Abdugheni (Thay: Jinxian Wang)
75
Yongjing Cao (Thay: Hong Li)
75
Jinhao Bi (Thay: Chengjian Liao)
85
Zhechao Chen (Thay: Weihui Rao)
88
Rade Dugalic
90+2'

Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 17
6 Việt vị 0
15 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 14
1 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Meizhou Hakka

Changchun Yatai (4-4-2): Wu Yake (23), Liao Chengjan (19), Teng Yi (26), Jores Okore (4), Li Hong (17), Qi Cui (21), Peter Zulj (44), Sabit Abdusalam (11), Jinxian Wang (8), Tan Long (29), Leonardo (9)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Wang Wei (21), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Jie Chen (30), Liang Shi (13), Chisom Egbuchulam (11), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Elguja Lobjanidze (9)

Changchun Yatai
Changchun Yatai
4-4-2
23
Wu Yake
19
Liao Chengjan
26
Teng Yi
4
Jores Okore
17
Li Hong
21
Qi Cui
44
Peter Zulj
11
Sabit Abdusalam
8
Jinxian Wang
29
Tan Long
9 2
Leonardo
9
Elguja Lobjanidze
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
11
Chisom Egbuchulam
13
Liang Shi
30
Jie Chen
31
Weihui Rao
20
Rade Dugalic
6
Liao Junjian
21
Wang Wei
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
69’
Sabit Abdusalam
Cheng Changcheng
46’
Chisom Egbuchunam
Yang Chaosheng
75’
Yake Wu
Ning Lu
46’
Wei Wang
Nebojsa Kosovic
75’
Jinxian Wang
Abduhamit Abdugheni
46’
Jie Chen
Tze Nam Yue
75’
Hong Li
Yongjing Cao
71’
Rodrigo Henrique
Pan Ximing
85’
Chengjian Liao
Jinhao Bi
88’
Weihui Rao
Chen Zhechao
Cầu thủ dự bị
Ning Lu
Quanbo Guo
Abduhamit Abdugheni
Yin Congyao
Jinhao Bi
Chen Zhechao
Sun Jie
Yang Chaosheng
Cheng Changcheng
Yihu Yang
Zheng Zhiyun
Yilin Yang
Yan Zhiyu
Cui Wei
Lishan Shi
Pan Ximing
Shuaihang Feng
Nebojsa Kosovic
Chao Fan
Tze Nam Yue
Yongjing Cao
Guokang Chen
Yuda Tian
Yongjia Li

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
29/10 - 2022
23/12 - 2022
10/05 - 2023
08/08 - 2023
26/04 - 2024
17/08 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Changchun Yatai

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow