Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Chad vs Mali hôm nay 08-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 08/10

Kết thúc

Chad

Chad

0 : 2

Mali

Mali

Hiệp một: 0-1
T4, 23:00 08/10/2025
Vòng 9 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kamory Doumbia
20
Ousmane Camara (Thay: Abdoulaye Diaby)
46
Lassine Sinayoko (Thay: Mustapha Sangare)
46
Marius Mouandilmadji (Thay: Wiliam Damba)
55
Lassana Coulibaly (Thay: Mohamed Camara)
67
Mickael Dia Wah
72
Kamory Doumbia
74
Mamadou Sangare (Thay: Gaoussou Diarra)
74
Benjamin Merba (Thay: Charles Tchouplaou)
83
Fabien Djedanoum (Thay: Franck Tchaouna)
83
Amadou Haidara (Thay: Kamory Doumbia)
85
Wanre Daikreo
85
Yves Allarabaye (Thay: Celestin Ecua)
90

Thống kê trận đấu Chad vs Mali

số liệu thống kê
Chad
Chad
Mali
Mali
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chad vs Mali

Chad (4-4-2): Jourdain Mbaynaissem (22), Charles Tchouplaou (8), Lassine Kouma (12), Mahamat Thiam (6), Wanre Daikreo (15), Wiliam Damba (18), Mickael Dia Wah (3), Franck Tchaouna (23), Haroun Tchaouna (7), Franky Tchaouna (5), Celestin Ecua (11)

Mali (4-4-2): Mamadou Samassa (16), Mamadou Fofana (15), Amadou Dante (3), Mohamed Camara (12), Abdoulaye Diaby (5), Aliou Dieng (23), Fode Doucoure (13), Kamory Doumbia (19), Mustapha Sangare (18), Gaoussou Diarra (10), Nene Dorgeles (7)

Chad
Chad
4-4-2
22
Jourdain Mbaynaissem
8
Charles Tchouplaou
12
Lassine Kouma
6
Mahamat Thiam
15
Wanre Daikreo
18
Wiliam Damba
3
Mickael Dia Wah
23
Franck Tchaouna
7
Haroun Tchaouna
5
Franky Tchaouna
11
Celestin Ecua
7
Nene Dorgeles
10
Gaoussou Diarra
18
Mustapha Sangare
19
Kamory Doumbia
13
Fode Doucoure
23
Aliou Dieng
5
Abdoulaye Diaby
12
Mohamed Camara
3
Amadou Dante
15
Mamadou Fofana
16
Mamadou Samassa
Mali
Mali
4-4-2
Thay người
55’
Wiliam Damba
Marius Mouandilmadji
46’
Abdoulaye Diaby
Ousmane Camara
83’
Charles Tchouplaou
Benjamin Merba
46’
Mustapha Sangare
Lassine Sinayoko
83’
Franck Tchaouna
Fabien Djedanoum
67’
Mohamed Camara
Lassana Coulibaly
90’
Celestin Ecua
Yves Allarabaye
74’
Gaoussou Diarra
Mamadou Sangare
85’
Kamory Doumbia
Amadou Haidara
Cầu thủ dự bị
Mathieu Adoassou
Ismael Diawara
Mbaiossoum Samba
Cheick Oumar Konate
Felix Noubara
Ousmane Camara
Natoyoum Osee
Amadou Haidara
Yves Allarabaye
Lassana Coulibaly
Ahmat Mahamat Abakar
Mamadou Sangare
Gabkala Daba
Moussa Sylla
Benjamin Merba
Mamadou Doumbia
Abdoul Aziz
Lassine Sinayoko
Fabien Djedanoum
Marius Mouandilmadji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023
H1: 1-0
08/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Chad

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 0-1
08/09 - 2025
H1: 0-1
04/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Mali

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 2-0
08/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
06/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow