Thứ Ba, 14/10/2025
Jordan Ayew
17
Elisha Owusu
23
Franky Tchaouna (Thay: Abdoul Aziz)
59
Amine Hiver (Thay: Haroun Tchaouna)
65
Kamaldeen Sulemana (Thay: Inaki Williams)
77
Christopher Bonsu Baah (Thay: Antoine Semenyo)
78
Benjamin Merba (Thay: Mahamat Thiam)
80
Natoyoum Osse (Thay: Mickael Dia Wah)
80
Ibrahim Osman (Thay: Mohammed Kudus)
87
Celestin Ecua
90
Jerry Afriyie (Thay: Elisha Owusu)
90
Eric Mbangossoum
90+1'

Thống kê trận đấu Chad vs Ghana

số liệu thống kê
Chad
Chad
Ghana
Ghana
35 Kiểm soát bóng 65
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chad vs Ghana

Chad (4-2-3-1): Jourdain Mbaynaissem (22), Yves Allarabaye (17), Haroun Tchaouna (7), Wanre Daikreo (15), Mickael Dia Wah (3), Mahamat Thiam (10), Damba Koularambaye (18), Abdoul Aziz (2), Eric Mbangossoum (6), Celestin Ecua (11), Charles Tchouplaou (8)

Ghana (4-3-3): Benjamin Asare (16), Caleb Yirenkyi (2), Jonas Adjei Adjetey (4), Jerome Opoku (18), Gideon Mensah (14), Iñaki Williams (19), Elisha Owusu (15), Salis Abdul Samed (21), Mohammed Kudus (20), Jordan Ayew (9), Antoine Semenyo (11)

Chad
Chad
4-2-3-1
22
Jourdain Mbaynaissem
17
Yves Allarabaye
7
Haroun Tchaouna
15
Wanre Daikreo
3
Mickael Dia Wah
10
Mahamat Thiam
18
Damba Koularambaye
2
Abdoul Aziz
6
Eric Mbangossoum
11
Celestin Ecua
8
Charles Tchouplaou
11
Antoine Semenyo
9
Jordan Ayew
20
Mohammed Kudus
21
Salis Abdul Samed
15
Elisha Owusu
19
Iñaki Williams
14
Gideon Mensah
18
Jerome Opoku
4
Jonas Adjei Adjetey
2
Caleb Yirenkyi
16
Benjamin Asare
Ghana
Ghana
4-3-3
Thay người
59’
Abdoul Aziz
Franky Tchaouna
77’
Inaki Williams
Kamaldeen Sulemana
65’
Haroun Tchaouna
Amine Hiver
78’
Antoine Semenyo
Christopher Bonsu Baah
80’
Mickael Dia Wah
Natoyoum Osse
87’
Mohammed Kudus
Ibrahim Osman
80’
Mahamat Thiam
Benjamin Merba
90’
Elisha Owusu
Jerry Afriyie
Cầu thủ dự bị
Eli Adaoussou
Lawrence Ati Zigi
Moustapha Azaki
Tariq Lamptey
Natoyoum Osse
Mohammed Salisu
Ahmat Adam Mahamat
Christopher Bonsu Baah
Difane Abdoulaye
Sulemana
Benjamin Merba
Joseph Anang
Amine Hiver
Thomas Partey
Franky Tchaouna
Jerry Afriyie
Gadin Allambatnan
Ibrahim Osman
Ebenezer Ngardial
Kamaldeen Sulemana
Gabkala Daba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 3-0
04/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Chad

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 0-1
08/09 - 2025
H1: 0-1
04/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ghana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 0-0
04/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
31/05 - 2025
29/05 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 3-0
22/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow