Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Chad vs Comoros hôm nay 11-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 11/6

Kết thúc

Chad

Chad

0 : 2

Comoros

Comoros

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 11/06/2024
Vòng 4 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adel Mahamoud (Thay: Benjaloud Youssouf)
33
Ninga Ndonane
46
Myziane Maolida
59
El Fardou Ben Nabouhane (Thay: Myziane Maolida)
73
Faiz Mattoir (Thay: Faiz Selemani)
73
Marvin Assane (Thay: Rodrigue Casimir Ninga)
73
Marvin Assane (Thay: Ninga Ndonane)
73
Frederic Djoeta (Thay: Amine Hiver)
74
Ousmane Hassan (Thay: Yves Allarabaye)
74
El Fardou Ben Nabouhane
76
Rayan Lutin (Thay: Youssouf M'Changama)
83
Ibroihim Youssouf
83
Ibroihim Youssouf (Thay: Adel Mahamoud)
83
Brahim Azzaz Goudja (Thay: Ahmat Youssouf)
88
Brahim Mahamat Ahmat (Thay: Acyl Mbogo)
88
Iyad Mohamed
90

Đội hình xuất phát Chad vs Comoros

Thay người
73’
Ninga Ndonane
Marvin Assane
33’
Ibroihim Youssouf
Adel Mahamoud
74’
Amine Hiver
Frederic Djoeta
73’
Faiz Selemani
Faiz Mattoir
74’
Yves Allarabaye
Ousmane Hassan
73’
Myziane Maolida
Ben
88’
Ahmat Youssouf
Brahim Azzaz Goudja
83’
Adel Mahamoud
Ibroihim Youssouf Djoudja
88’
Acyl Mbogo
Brahim Mahamat Ahmat
83’
Youssouf M'Changama
Rayan Lutin
Cầu thủ dự bị
Brahim Azzaz Goudja
Salim Ben Boina
Brahim Mahamat Ahmat
Abdallah Ali Mohamed
Bobandi Lakein
Ahmed Soilihi
Bakhit Djibrine
Raimane Daou
Adoassou Matthieu
Aymeric Ahmed
Abdraman Ekiang Barka
Ibroihim Youssouf Djoudja
Bambara Djela
Faiz Mattoir
Aubin Mbaigohmem
Rafidine Abdullah
Marvin Assane
Ben
Abdelrazakh Abdallah
Adel A Anzimati Aboudou
Frederic Djoeta
Rayan Lutin
Ousmane Hassan
Adel Mahamoud

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Chad

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 0-1
08/09 - 2025
H1: 0-1
04/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Comoros

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1
16/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3GambiaGambia10415413H B T T B
4KenyaKenya9333712H B B T T
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles100010-460B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow