Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Chacaritas vs Vargas Torres hôm nay 23-10-2025

Giải Hạng 2 Ecuador - Th 5, 23/10

Chacaritas

Chacaritas

vs

Vargas Torres

Vargas Torres

T5, 06:00 23/10/2025
Khác - Hạng 2 Ecuador
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ecuador
20/07 - 2023
11/09 - 2023
21/03 - 2024
15/05 - 2024
28/08 - 2024
18/10 - 2024
11/06 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Chacaritas

Hạng 2 Ecuador
13/10 - 2025
09/10 - 2025
26/09 - 2025
11/09 - 2025
03/09 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Vargas Torres

Hạng 2 Ecuador
13/10 - 2025
26/09 - 2025
27/08 - 2025
27/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ecuador

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte2211741240B T B T T
2Guayaquil CityGuayaquil City2210751537T B T T H
3Gualaceo SCGualaceo SC22985135B B T B H
4Nueve de OctubreNueve de Octubre22967533B T H B B
5Independiente JuniorsIndependiente Juniors22967133T T T H H
6San AntonioSan Antonio22958132T B T B H
7Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto229491131T B B T T
822 de Julio22 de Julio22778-1128B T T B T
9Vargas TorresVargas Torres225116426T B B H H
10CumbayaCumbaya227510-926B T B B B
11Imbabura S.C.Imbabura S.C.224612-718B T B T B
12ChacaritasChacaritas223811-2317T B H T H
Nhóm thăng hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Guayaquil CityGuayaquil City2916762255T T T T T
2Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte29131061249B H H T T
3Gualaceo SCGualaceo SC291298045T T H B B
4Nueve de OctubreNueve de Octubre291199642B B H H T
5Independiente JuniorsIndependiente Juniors2911711040T B B B B
6San AntonioSan Antonio299911-536B H H H B
Nhóm trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto29108111238H H B H H
2Vargas TorresVargas Torres297166937H T H H H
322 de Julio22 de Julio2991010-1537H B H T H
4CumbayaCumbaya289811-935B H T T H
5Imbabura S.C.Imbabura S.C.285914-1024B H B H H
6ChacaritasChacaritas2941213-2224H H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow