Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Chacaritas vs Nueve de Octubre hôm nay 13-06-2024

Giải Hạng 2 Ecuador - Th 5, 13/6

Kết thúc

Chacaritas

Chacaritas

1 : 4

Nueve de Octubre

Nueve de Octubre

Hiệp một: 1-2
T5, 03:00 13/06/2024
Vòng 15 - Hạng 2 Ecuador
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ecuador
13/07 - 2023
07/09 - 2023
25/04 - 2024
13/06 - 2024
25/07 - 2024
12/09 - 2024
21/05 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Chacaritas

Hạng 2 Ecuador
26/09 - 2025
11/09 - 2025
03/09 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025
01/08 - 2025
23/07 - 2025
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Nueve de Octubre

Hạng 2 Ecuador
01/10 - 2025
27/08 - 2025
27/08 - 2025
17/08 - 2025
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ecuador

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte2211741240B T B T T
2Guayaquil CityGuayaquil City2210751537T B T T H
3Gualaceo SCGualaceo SC22985135B B T B H
4Nueve de OctubreNueve de Octubre22967533B T H B B
5Independiente JuniorsIndependiente Juniors22967133T T T H H
6San AntonioSan Antonio22958132T B T B H
7Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto229491131T B B T T
822 de Julio22 de Julio22778-1128B T T B T
9Vargas TorresVargas Torres225116426T B B H H
10CumbayaCumbaya227510-926B T B B B
11Imbabura S.C.Imbabura S.C.224612-718B T B T B
12ChacaritasChacaritas223811-2317T B H T H
Nhóm thăng hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Guayaquil CityGuayaquil City2714761949T B T T T
2Gualaceo SCGualaceo SC271296245B T T T H
3Club Leones Del NorteClub Leones Del Norte27111061043B H B H H
4Independiente JuniorsIndependiente Juniors271179240T H T B B
5Nueve de OctubreNueve de Octubre281099539H B B H H
6San AntonioSan Antonio289910-336H B H H H
Nhóm trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Club Atletico VinotintoClub Atletico Vinotinto27106111236B T H H B
2Vargas TorresVargas Torres277146935H T H T H
3CumbayaCumbaya279711-934H B H T T
422 de Julio22 de Julio278910-1633T B H B H
5Imbabura S.C.Imbabura S.C.275814-1023T B H B H
6ChacaritasChacaritas2741112-2123B T H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow