Thứ Ba, 14/10/2025
Adam Hlozek (Kiến tạo: Lukas Cerv)
23
Lukas Provod (Thay: Adam Hlozek)
28
Marko Vesovic
45+2'
Michal Sadilek (Thay: Lukas Cerv)
46
Stefan Loncar (Thay: Edvin Kuc)
62
Milutin Osmajic (Thay: Milan Vukotic)
62
Andrija Vukcevic (Thay: Risto Radunovic)
62
Patrik Schick (Kiến tạo: Vaclav Cerny)
65
Tomas Chory (Thay: Patrik Schick)
77
Vasil Kusej (Thay: Vaclav Cerny)
77
Marko Vukcevic (Thay: Marko Vesovic)
84
Stefan Mugosa (Thay: Nikola Sipcic)
84
Alex Kral (Thay: Pavel Sulc)
90
Stefan Loncar
90+1'
Vladimir Coufal
90+1'
Igor Vujacic
90+6'

Thống kê trận đấu CH Séc vs Montenegro

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Montenegro
Montenegro
57 Kiểm soát bóng 43
23 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Séc vs Montenegro

Tất cả (27)
90+9'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Igor Vujacic.

Thẻ vàng cho Igor Vujacic.

90+6' Thẻ vàng cho Igor Vujacic.

Thẻ vàng cho Igor Vujacic.

90+1' Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.

Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.

90+1' Thẻ vàng cho Stefan Loncar.

Thẻ vàng cho Stefan Loncar.

90'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Alex Kral.

84'

Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mugosa.

84'

Marko Vesovic rời sân và được thay thế bởi Marko Vukcevic.

77'

Patrik Schick rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.

77'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.

76'

Patrik Schick rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.

65'

Vaclav Cerny đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Patrik Schick đã ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Schick đã ghi bàn!

63'

Risto Radunovic rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.

62'

Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.

62'

Edvin Kuc rời sân và được thay thế bởi Stefan Loncar.

46'

Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Michal Sadilek.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Marko Vesovic.

Thẻ vàng cho Marko Vesovic.

28'

Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.

Đội hình xuất phát CH Séc vs Montenegro

CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (16), Vladimír Coufal (5), Tomáš Holeš (3), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (20), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Václav Černý (17), Pavel Šulc (15), Adam Hložek (9), Patrik Schick (10)

Montenegro (3-4-2-1): Igor Nikic (13), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Nikola Sipcic (23), Marko Vešović (7), Marko Janković (8), Edvin Kuc (14), Risto Radunović (3), Milan Vukotic (16), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11)

CH Séc
CH Séc
4-2-3-1
16
Matěj Kovář
5
Vladimír Coufal
3
Tomáš Holeš
7
Ladislav Krejčí
20
Jaroslav Zeleny
22
Tomáš Souček
12
Lukáš Červ
17
Václav Černý
15
Pavel Šulc
9
Adam Hložek
10
Patrik Schick
11
Nikola Krstovic
10
Stevan Jovetić
16
Milan Vukotic
3
Risto Radunović
14
Edvin Kuc
8
Marko Janković
7
Marko Vešović
23
Nikola Sipcic
5
Igor Vujacic
15
Stefan Savic
13
Igor Nikic
Montenegro
Montenegro
3-4-2-1
Thay người
28’
Adam Hlozek
Lukáš Provod
62’
Risto Radunovic
Andrija Vukcevic
46’
Lukas Cerv
Michal Sadílek
62’
Edvin Kuc
Stefan Loncar
77’
Vaclav Cerny
Vasil Kusej
62’
Milan Vukotic
Milutin Osmajić
77’
Patrik Schick
Tomáš Chorý
84’
Marko Vesovic
Marko Vukcevic
90’
Pavel Sulc
Alex Kral
84’
Nikola Sipcic
Stefan Mugosa
Cầu thủ dự bị
Jindřich Staněk
Balsa Popovic
Martin Jedlička
Danijel Petkovic
David Zima
Andrija Vukcevic
Vaclav Jemelka
Marko Vukcevic
Filip Zorvan
Slobodan Rubezic
Michal Sadílek
Stefan Mugosa
Vasil Kusej
Vasilije Adžić
David Douděra
Marko Bakic
Lukáš Provod
Stefan Loncar
Jan Boril
Milutin Osmajić
Tomáš Chorý
Andrija Bulatovic
Alex Kral
Driton Camaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
11/06 - 2019
11/09 - 2019
Giao hữu
20/06 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
06/09 - 2025

Thành tích gần đây CH Séc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Montenegro

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow