Thứ Ba, 14/10/2025
Marco Pasalic (Thay: Ante Budimir)
62
Franjo Ivanovic (Thay: Mario Pasalic)
62
Matej Vydra (Thay: Vasil Kusej)
62
Petar Sucic
73
Vaclav Cerny (Thay: Lukas Provod)
76
Ondrej Lingr (Thay: Pavel Sulc)
76
Andrej Kramaric
76
Toni Fruk (Thay: Ivan Perisic)
78

Thống kê trận đấu CH Séc vs Croatia

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Croatia
Croatia
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Séc vs Croatia

Tất cả (13)
90+3'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

78'

Ivan Perisic rời sân và được thay thế bởi Toni Fruk.

76' Thẻ vàng cho Andrej Kramaric.

Thẻ vàng cho Andrej Kramaric.

76'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Ondrej Lingr.

76'

Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Vaclav Cerny.

73' Thẻ vàng cho Petar Sucic.

Thẻ vàng cho Petar Sucic.

62'

Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.

62'

Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Franjo Ivanovic.

62'

Ante Budimir rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân Fortuna, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát CH Séc vs Croatia

CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (16), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (20), Lukáš Červ (12), Tomáš Souček (22), Lukáš Provod (14), Pavel Šulc (15), Vasil Kusej (9), Tomáš Chorý (19)

Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Kristijan Jakic (18), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Petar Sučić (17), Mario Pašalić (15), Andrej Kramarić (9), Ivan Perišić (14), Ante Budimir (11)

CH Séc
CH Séc
4-2-3-1
16
Matěj Kovář
5
Vladimír Coufal
6
Martin Vitík
7
Ladislav Krejčí
20
Jaroslav Zeleny
12
Lukáš Červ
22
Tomáš Souček
14
Lukáš Provod
15
Pavel Šulc
9
Vasil Kusej
19
Tomáš Chorý
11
Ante Budimir
14
Ivan Perišić
9
Andrej Kramarić
15
Mario Pašalić
17
Petar Sučić
10
Luka Modrić
4
Joško Gvardiol
5
Duje Caleta-Car
6
Josip Šutalo
18
Kristijan Jakic
1
Dominik Livaković
Croatia
Croatia
4-2-3-1
Thay người
62’
Vasil Kusej
Matěj Vydra
62’
Mario Pasalic
Franjo Ivanović
76’
Pavel Sulc
Ondřej Lingr
62’
Ante Budimir
Marco Pašalić
76’
Lukas Provod
Václav Černý
78’
Ivan Perisic
Toni Fruk
Cầu thủ dự bị
Lukas Hornicek
Dominik Kotarski
Martin Jedlička
Ivica Ivušić
David Zima
Marin Pongračić
Vaclav Jemelka
Lovro Majer
Michal Beran
Mateo Kovačić
Michal Sadílek
Nikola Moro
Matěj Vydra
Martin Baturina
Adam Karabec
Toni Fruk
Ondřej Lingr
Franjo Ivanović
David Jurásek
Marco Pašalić
Václav Černý
Luka Vuskovic
Alex Kral
Ivan Smolcic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
17/06 - 2016
VCK Euro 2021
18/06 - 2021
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây CH Séc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow