Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Pasalic (Thay: Ante Budimir) 62 | |
![]() Franjo Ivanovic (Thay: Mario Pasalic) 62 | |
![]() Matej Vydra (Thay: Vasil Kusej) 62 | |
![]() Petar Sucic 73 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Lukas Provod) 76 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Pavel Sulc) 76 | |
![]() Andrej Kramaric 76 | |
![]() Toni Fruk (Thay: Ivan Perisic) 78 |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Croatia


Diễn biến CH Séc vs Croatia
Ivan Perisic rời sân và được thay thế bởi Toni Fruk.

Thẻ vàng cho Andrej Kramaric.
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Ondrej Lingr.
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Vaclav Cerny.

Thẻ vàng cho Petar Sucic.
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Franjo Ivanovic.
Ante Budimir rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Fortuna, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát CH Séc vs Croatia
CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (16), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (20), Lukáš Červ (12), Tomáš Souček (22), Lukáš Provod (14), Pavel Šulc (15), Vasil Kusej (9), Tomáš Chorý (19)
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Kristijan Jakic (18), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Petar Sučić (17), Mario Pašalić (15), Andrej Kramarić (9), Ivan Perišić (14), Ante Budimir (11)


Thay người | |||
62’ | Vasil Kusej Matěj Vydra | 62’ | Mario Pasalic Franjo Ivanović |
76’ | Pavel Sulc Ondřej Lingr | 62’ | Ante Budimir Marco Pašalić |
76’ | Lukas Provod Václav Černý | 78’ | Ivan Perisic Toni Fruk |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Dominik Kotarski | ||
Martin Jedlička | Ivica Ivušić | ||
David Zima | Marin Pongračić | ||
Vaclav Jemelka | Lovro Majer | ||
Michal Beran | Mateo Kovačić | ||
Michal Sadílek | Nikola Moro | ||
Matěj Vydra | Martin Baturina | ||
Adam Karabec | Toni Fruk | ||
Ondřej Lingr | Franjo Ivanović | ||
David Jurásek | Marco Pašalić | ||
Václav Černý | Luka Vuskovic | ||
Alex Kral | Ivan Smolcic |
Nhận định CH Séc vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CH Séc
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại