Chủ Nhật, 19/10/2025
Chiedozie Ogbene
29
Seamus Coleman
54
Danilo Pereira
71
Pepe
72
Pepe
82
Matt Doherty
90+3'

Thống kê trận đấu CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha

số liệu thống kê
CH Ireland
CH Ireland
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha

Tất cả (22)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Matt Doherty.

Thẻ vàng cho Matt Doherty.

90+2' Thẻ vàng cho Matt Doherty.

Thẻ vàng cho Matt Doherty.

90+1'

Chiedozie Ogbene ra sân và anh ấy được thay thế bằng Will Keane.

83'

Rafael Leao sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jose Fonte.

82' THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

81' THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

78'

Jeff Hendrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.

78'

Enda Stevens sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James McClean.

75'

Bruno Fernandes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renato Sanches.

75'

Andre Silva ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Felix.

72' Thẻ vàng cho Pepe.

Thẻ vàng cho Pepe.

71' Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

70' Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

61'

Jamie McGrath sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Idah.

57'

Matheus Luiz ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Moutinho.

56'

Matheus Luiz ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Moutinho.

56'

Goncalo Guedes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rafael Leao.

54' Thẻ vàng cho Seamus Coleman.

Thẻ vàng cho Seamus Coleman.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha

CH Ireland (3-4-3): Gavin Bazunu (1), Seamus Coleman (2), Shane Duffy (4), John Egan (5), Matt Doherty (10), Jeff Hendrick (13), Josh Cullen (6), Enda Stevens (3), Chiedozie Ogbene (20), Callum Robinson (7), Jamie McGrath (18)

ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Rui Patricio (1), Nelson Semedo (2), Pepe (3), Danilo Pereira (13), Diogo Dalot (5), Bruno Fernandes (11), Joao Palhinha (19), Matheus Luiz (10), Goncalo Guedes (17), Cristiano Ronaldo (7), Andre Silva (9)

CH Ireland
CH Ireland
3-4-3
1
Gavin Bazunu
2
Seamus Coleman
4
Shane Duffy
5
John Egan
10
Matt Doherty
13
Jeff Hendrick
6
Josh Cullen
3
Enda Stevens
20
Chiedozie Ogbene
7
Callum Robinson
18
Jamie McGrath
9
Andre Silva
7
Cristiano Ronaldo
17
Goncalo Guedes
10
Matheus Luiz
19
Joao Palhinha
11
Bruno Fernandes
5
Diogo Dalot
13
Danilo Pereira
3
Pepe
2
Nelson Semedo
1
Rui Patricio
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
4-3-3
Thay người
61’
Jamie McGrath
Adam Idah
56’
Jose Fonte
Rafael Leao
78’
Jeff Hendrick
Conor Hourihane
57’
Matheus Luiz
Joao Moutinho
78’
Enda Stevens
James McClean
75’
Bruno Fernandes
Renato Sanches
90’
Chiedozie Ogbene
Will Keane
75’
Andre Silva
Joao Felix
83’
Rafael Leao
Jose Fonte
Cầu thủ dự bị
Caoimhin Kelleher
Jose Sa
Mark Travers
Diogo Costa
Conor Hourihane
Ruben Dias
Adam Idah
Jose Fonte
James McClean
Joao Moutinho
Nathan Collins
William Carvalho
Alan Browne
Rafael Leao
Troy Parrott
Renato Sanches
Jason Knight
Ruben Neves
Will Keane
Joao Cancelo
Ryan Manning
Diogo Jota
Callum O'Dowda
Joao Felix

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Giao hữu
12/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025

Thành tích gần đây CH Ireland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow