Số lượng khán giả hôm nay là 4114.
![]() Valentin Costache 11 | |
![]() Marcus Regis Coco 18 | |
![]() Alin Roman 45+3' | |
![]() Camora 45+3' | |
![]() Lorenzo Biliboc (Thay: Andres Sfait) 46 | |
![]() (og) Marcus Regis Coco 50 | |
![]() Adrian Paun (Thay: Damjan Djokovic) 57 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Mohamed Badamosi) 57 | |
![]() Lorenzo Biliboc (Kiến tạo: Islam Slimani) 60 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: Denis Hrezdac) 68 | |
![]() Andrea Padula (Thay: Valentin Costache) 68 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Karlo Muhar) 69 | |
![]() David Barbu (Thay: Alin Roman) 74 | |
![]() Kurt Zouma (Thay: Marcus Regis Coco) 80 | |
![]() Anton Kresic 81 | |
![]() Kurt Zouma 86 | |
![]() Alexandru Benga (Thay: Marinos Tzionis) 87 | |
![]() Laurentiu Vlasceanu (Thay: Mark Tutu) 87 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad


Diễn biến CFR Cluj vs UTA Arad
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 55%, UTA Arad: 45%.
Laurentiu Vlasceanu từ UTA Arad bị bắt việt vị.
Dejan Iliev từ UTA Arad chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Lorenzo Biliboc thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Islam Slimani từ CFR Cluj đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.
Meriton Korenica từ CFR Cluj thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Florent Poulolo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Otto Hindrich an toàn bắt bóng khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Otto Hindrich từ CFR Cluj chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Alexandru Benga thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trận đấu được tiếp tục.
Marius Coman bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kurt Zouma từ CFR Cluj chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
UTA Arad bắt đầu một pha phản công.
Dmytro Pospelov từ UTA Arad chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho CFR Cluj.
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Anton Kresic (47), Sheriff Sinyan (6), Camora (45), Karlo Muhar (73), Damjan Djokovic (88), Lindon Emerllahu (18), Andres Sfait (77), Mohamed Badamosi (15), Meriton Korenica (17)
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Sabahudin Alomerovic (3), Denis Lucian Hrezdac (97), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Marius Coman (9)


Thay người | |||
46’ | Andres Sfait Lorenzo Biliboc | 68’ | Denis Hrezdac Ovidiu Marian Popescu |
57’ | Damjan Djokovic Alexandru Paun | 68’ | Valentin Costache Andrea Padula |
57’ | Mohamed Badamosi Islam Slimani | 74’ | Alin Roman Barbu |
69’ | Karlo Muhar Tidiane Keita | 87’ | Marinos Tzionis Alexandru Constantin Benga |
80’ | Marcus Regis Coco Kurt Zouma | 87’ | Mark Tutu Laurentiu Vlasceanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Rares Gal | Ovidiu Marian Popescu | ||
Octavian Valceanu | Andrei Cristian Gorcea | ||
Kurt Zouma | Flavius Iacob | ||
Tidiane Keita | Alexandru Constantin Benga | ||
Ovidiu Perianu | Laurentiu Vlasceanu | ||
Alexandru Paun | Luca Mihai | ||
Ciprian Deac | Barbu | ||
Andrei Cordea | Andrea Padula | ||
Lorenzo Biliboc | |||
David Bogdan Ciubăncan | |||
Iacopo Cernigoi | |||
Islam Slimani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CFR Cluj
Thành tích gần đây UTA Arad
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 4 | 23 | H T T B H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B H H B H |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -4 | 13 | H H H T H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -11 | 9 | H H H T H |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại