Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs UTA Arad hôm nay 21-09-2025

Giải VĐQG Romania - CN, 21/9

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

1 : 1

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 0-0
CN, 22:15 21/09/2025
Vòng 10 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Valentin Costache
11
Marcus Regis Coco
18
Alin Roman
45+3'
Camora
45+3'
Lorenzo Biliboc (Thay: Andres Sfait)
46
(og) Marcus Regis Coco
50
Adrian Paun (Thay: Damjan Djokovic)
57
Islam Slimani (Thay: Mohamed Badamosi)
57
Lorenzo Biliboc (Kiến tạo: Islam Slimani)
60
Ovidiu Popescu (Thay: Denis Hrezdac)
68
Andrea Padula (Thay: Valentin Costache)
68
Tidiane Keita (Thay: Karlo Muhar)
69
David Barbu (Thay: Alin Roman)
74
Kurt Zouma (Thay: Marcus Regis Coco)
80
Anton Kresic
81
Kurt Zouma
86
Alexandru Benga (Thay: Marinos Tzionis)
87
Laurentiu Vlasceanu (Thay: Mark Tutu)
87

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
UTA Arad
UTA Arad
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CFR Cluj vs UTA Arad

Tất cả (280)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 4114.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 55%, UTA Arad: 45%.

90+7'

Laurentiu Vlasceanu từ UTA Arad bị bắt việt vị.

90+7'

Dejan Iliev từ UTA Arad chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+6'

Lorenzo Biliboc thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+6'

Islam Slimani từ CFR Cluj đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.

90+6'

Meriton Korenica từ CFR Cluj thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+6'

Florent Poulolo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Otto Hindrich an toàn bắt bóng khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.

90+5'

Otto Hindrich từ CFR Cluj chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+5'

Alexandru Benga thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Marius Coman bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Kurt Zouma từ CFR Cluj chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+4'

UTA Arad bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Dmytro Pospelov từ UTA Arad chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+4'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho CFR Cluj.

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Anton Kresic (47), Sheriff Sinyan (6), Camora (45), Karlo Muhar (73), Damjan Djokovic (88), Lindon Emerllahu (18), Andres Sfait (77), Mohamed Badamosi (15), Meriton Korenica (17)

UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Sabahudin Alomerovic (3), Denis Lucian Hrezdac (97), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Marius Coman (9)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
97
Marcus Coco
47
Anton Kresic
6
Sheriff Sinyan
45
Camora
73
Karlo Muhar
88
Damjan Djokovic
18
Lindon Emerllahu
77
Andres Sfait
15
Mohamed Badamosi
17
Meriton Korenica
9
Marius Coman
10
Marinos Tzionis
8
Roman Alin
19
Valentin Costache
30
Benjamin van Durmen
97
Denis Lucian Hrezdac
3
Sabahudin Alomerovic
60
Dmytro Pospelov
6
Florent Poulolo
2
Mark Tutu
1
Dejan Iliev
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
46’
Andres Sfait
Lorenzo Biliboc
68’
Denis Hrezdac
Ovidiu Marian Popescu
57’
Damjan Djokovic
Alexandru Paun
68’
Valentin Costache
Andrea Padula
57’
Mohamed Badamosi
Islam Slimani
74’
Alin Roman
Barbu
69’
Karlo Muhar
Tidiane Keita
87’
Marinos Tzionis
Alexandru Constantin Benga
80’
Marcus Regis Coco
Kurt Zouma
87’
Mark Tutu
Laurentiu Vlasceanu
Cầu thủ dự bị
Rares Gal
Ovidiu Marian Popescu
Octavian Valceanu
Andrei Cristian Gorcea
Kurt Zouma
Flavius Iacob
Tidiane Keita
Alexandru Constantin Benga
Ovidiu Perianu
Laurentiu Vlasceanu
Alexandru Paun
Luca Mihai
Ciprian Deac
Barbu
Andrei Cordea
Andrea Padula
Lorenzo Biliboc
David Bogdan Ciubăncan
Iacopo Cernigoi
Islam Slimani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
27/09 - 2021
08/02 - 2022
11/10 - 2022
02/03 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
28/09 - 2024
11/02 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
17/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Romania
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
07/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania
26/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani127411325H T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923127411025T H B T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova12732824H T B H B
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti12651823T T H H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges13724423H T T B H
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia12534318B T T H B
7Otelul GalatiOtelul Galati12444416H B T B T
8UTA AradUTA Arad12372016B H H H B
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta13445-316B H H B H
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj12354114T H B H B
11CFR ClujCFR Cluj12273-413H H H T H
12FCSBFCSB12345-413H H B T T
13HermannstadtHermannstadt12246-610B B T B B
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti12237-69B B B B T
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc12165-119H H H T H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti12039-173B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow