Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs UTA Arad hôm nay 26-11-2023

Giải VĐQG Romania - CN, 26/11

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 0-0
CN, 01:30 26/11/2023
Vòng 17 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Catalin Carp (Thay: Kevin Luckassen)
46
Eric Johana Omondi (Thay: Rares Pop)
46
Ciprian Ioan Deac (Thay: Lovro Cvek)
56
Daniel Birligea (Thay: Luka Juricic)
70
Alin Razvan Fica (Thay: Durel Avounou)
70
Herald Marku (Thay: Marcelo Freitas)
80
Karlo Muhar
80
Aly Abeid (Thay: Claudiu Micovschi)
81
Camora (Thay: Ziv Morgan)
82
Andrej Fabry (Thay: Godberg Cooper)
86
Panagiotis Tachtsidis
90+1'

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
UTA Arad
UTA Arad
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 12
1 Việt vị 2
30 Chuyền dài 7
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 5
10 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 5
1 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad

CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Anton Kresic (44), Matei Cristian Ilie (27), Ziv Morgan (3), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Durel Avounou (29), Luka Juricic (2), Philip Otele (17)

UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Stolnik (30), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Tiberiu Capusa (98), Marcelo Freitas (14), Cristian Petrisor Mihai (21), Rares Pop (55), Godberg Barry Cooper (9), Claudiu Micovschi (19), Kevin Luckassen (42)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
90
Razvan Sava
19
Vasile Mogos
44
Anton Kresic
27
Matei Cristian Ilie
3
Ziv Morgan
73
Karlo Muhar
77
Panagiotis Tachtsidis
40
Lovro Cvek
29
Durel Avounou
2
Luka Juricic
17
Philip Otele
42
Kevin Luckassen
19
Claudiu Micovschi
9
Godberg Barry Cooper
55
Rares Pop
21
Cristian Petrisor Mihai
14
Marcelo Freitas
98
Tiberiu Capusa
4
Alexandru Constantin Benga
15
Ibrahima Conte
30
Marko Stolnik
93
Florin Iacob
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
56’
Lovro Cvek
Ciprian Deac
46’
Rares Pop
Eric Johana Omondi
70’
Luka Juricic
Daniel Birligea
46’
Kevin Luckassen
Catalin Carp
70’
Durel Avounou
Alin Razvan Fica
80’
Marcelo Freitas
Herald Marku
82’
Ziv Morgan
Camora
81’
Claudiu Micovschi
Aly Abeid
86’
Godberg Cooper
Andrej Fabry
Cầu thủ dự bị
Daniel Birligea
Danylo Kucher
Otto Hindrich
Eric Johana Omondi
Camora
Aly Abeid
Matija Boben
Herald Marku
Robert Filip
Catalin Carp
Tudor Lucaci
Darius Iurasciuc
Luca Mihai
Albert Tivadar Stahl
Ciprian Deac
Andrej Fabry
Alin Razvan Fica
Diogo Rodrigues

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
27/09 - 2021
08/02 - 2022
11/10 - 2022
02/03 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
28/09 - 2024
11/02 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
01/09 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Romania
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
07/08 - 2025
VĐQG Romania
04/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Romania
27/07 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania
26/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova8620820T T T T H
2FC Rapid 1923FC Rapid 19238530818T H H T T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti8431415T T H T T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges8503315T B T T T
5BotosaniBotosani8341713B T H T H
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta8413113T B B B T
7UTA AradUTA Arad8341113T T H H B
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj8332312H H T B T
9FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia8323111H T T H B
10Otelul GalatiOtelul Galati8242110H H B T H
11HermannstadtHermannstadt8143-37H B H T B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti8134-26B H H B B
13FCSBFCSB8134-46B B H B H
14CFR ClujCFR Cluj7133-56B B H B H
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc7025-122B B B B H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti8017-111B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow