- Ermal Krasniqi
15 - (Pen) Ciprian Ioan Deac
25 - Denis Kolinger (Thay: Andrei Burca)
42 - Rangelo Janga (VAR check)
45+3' - Yuri (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac)
62 - Anton Maglica
70 - Ciprian Ioan Deac
72 - Bogdan Tiru (Thay: Rangelo Janga)
80 - Dan Petrescu
89 - Claudiu Petrila (Thay: Ermal Krasniqi)
90 - Ovidiu Hoban (Thay: Lovro Cvek)
90 - Ionut Peteleu (Thay: Ciprian Ioan Deac)
90
- Erion Hoxhallari
32 - Philip Otele (Thay: Erion Hoxhallari)
46 - Desley Ubbink (Thay: Willie)
46 - Rares Pop
47 - Marko Vukcevic
62 - Virgiliu Postolachi (Thay: Juan Bautista Cascini)
71 - Roger (Thay: Marko Vukcevic)
71 - Patrick Pascalau (Thay: Rares Pop)
84 - Andrei Chindris
90+7'
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad
số liệu thống kê
CFR Cluj
UTA Arad
42 Kiếm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 17
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad
CFR Cluj (4-4-2): Razvan Sava (90), Christopher Braun (47), Yuri (44), Andrei Burca (3), Camora (45), Ciprian Deac (10), Lovro Cvek (40), Karlo Muhar (73), Ermal Krasniqi (7), Rangelo Janga (32), Anton Maglica (91)
UTA Arad (3-4-3): Danylo Kucher (13), Andrei Chindris (6), Alexandru Constantin Benga (4), Erion Hoxhallari (22), Marko Vukcevic (15), Paul Anton (14), Juan Bautista Cascini (5), Aly Abeid (18), Rares Pop (55), Stefan Milosevic (9), Willie (10)
CFR Cluj
4-4-2
90
Razvan Sava
47
Christopher Braun
44
Yuri
3
Andrei Burca
45
Camora
10
Ciprian Deac
40
Lovro Cvek
73
Karlo Muhar
7
Ermal Krasniqi
32
Rangelo Janga
91
Anton Maglica
10
Willie
9
Stefan Milosevic
55
Rares Pop
18
Aly Abeid
5
Juan Bautista Cascini
14
Paul Anton
15
Marko Vukcevic
22
Erion Hoxhallari
4
Alexandru Constantin Benga
6
Andrei Chindris
13
Danylo Kucher
UTA Arad
3-4-3
Thay người | |||
42’ | Andrei Burca Denis Kolinger | 46’ | Erion Hoxhallari Philip Otele |
80’ | Rangelo Janga Bogdan Tiru | 46’ | Willie Cornelis Petrus Ubbink |
90’ | Ciprian Ioan Deac Ionut Andrei Peteleu | 71’ | Juan Bautista Cascini Virgiliu Postolachi |
90’ | Lovro Cvek Ovidiu Hoban | 71’ | Marko Vukcevic Roger |
90’ | Ermal Krasniqi Claudiu Petrila | 84’ | Rares Pop Patrick Pascalau |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Scuffet | Albert Tivadar Stahl | ||
Bogdan Tiru | Erico | ||
Denis Kolinger | Mihai Dobrescu | ||
Ionut Andrei Peteleu | Philip Otele | ||
Ovidiu Hoban | Patrick Pascalau | ||
Mihai Bordeianu | Virgiliu Postolachi | ||
Claudiu Petrila | Cornelis Petrus Ubbink | ||
Alin Razvan Fica | Roger | ||
Emmanuel Yeboah | Dragos Balauru |
Nhận định CFR Cluj vs UTA Arad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T | |
2 | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T | |
3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B | |
4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H | |
5 | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T | |
6 | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B | |
7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T | |
9 | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T | |
10 | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H | |
11 | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B | |
12 | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B | |
13 | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T | |
14 | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T | |
15 | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B | |
16 | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại