Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng CFR Cluj đã kịp thời giành chiến thắng.
![]() Constantin Albu (Kiến tạo: Jair) 10 | |
![]() Louis Munteanu (Kiến tạo: Adrian Paun) 24 | |
![]() Constantin Albu 31 | |
![]() Lindon Emerllahu (Kiến tạo: Louis Munteanu) 55 | |
![]() Kalifa Kujabi (Thay: Constantin Albu) 61 | |
![]() Ciprian Biceanu (Thay: Jair) 61 | |
![]() Cristian Negut (Thay: Marko Gjorgjievski) 61 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Alin Razvan Fica) 61 | |
![]() Damjan Djokovic (Thay: Adrian Paun) 62 | |
![]() Viktor Kun (Thay: Lorenzo Biliboc) 75 | |
![]() Aurelian Chitu (Thay: Sergiu Bus) 75 | |
![]() Luca Stancu (Thay: Kevin Ciubotaru) 76 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Louis Munteanu) 85 | |
![]() Iacopo Cernigoi (Thay: Lindon Emerllahu) 85 | |
![]() Cristian Negut 90+2' | |
![]() Tiberiu Capusa 90+4' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Hermannstadt


Diễn biến CFR Cluj vs Hermannstadt
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 54%, Hermannstadt: 46%.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Tiberiu Capusa.
Trọng tài thổi còi. Tiberiu Capusa phạm lỗi với Damjan Djokovic từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho CFR Cluj.
Hermannstadt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Cristian Negut.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đôi tay an toàn từ Catalin Cabuz khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Catalin Cabuz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Antoni Ivanov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
CFR Cluj đang kiểm soát bóng.
Marcus Regis Coco thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 50%, Hermannstadt: 50%.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Hermannstadt
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Aly Abeid (3), Alin Razvan Fica (8), Tidiane Keita (23), Lindon Emerllahu (18), Alexandru Paun (11), Louis Munteanu (9), Lorenzo Biliboc (49)
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Nana Antwi (30), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Kevin Ciubotaru (98), Dragos Albu (13), Antoni Ivanov (24), Jair (7), Sergiu Florin Bus (11), Marko Gjorgjievski (19)


Thay người | |||
61’ | Alin Razvan Fica Meriton Korenica | 61’ | Marko Gjorgjievski Cristian Daniel Negut |
62’ | Adrian Paun Damjan Djokovic | 61’ | Constantin Albu Kalifa Kujabi |
75’ | Lorenzo Biliboc Kun | 61’ | Jair Ciprian Biceanu |
85’ | Louis Munteanu Islam Slimani | 75’ | Sergiu Bus Aurelian Ionut Chitu |
85’ | Lindon Emerllahu Iacopo Cernigoi | 76’ | Kevin Ciubotaru Luca Stancu |
Cầu thủ dự bị | |||
Camora | Cristian Daniel Negut | ||
Damjan Djokovic | Vlad Mutiu | ||
Andrei Cordea | Florin Bejan | ||
Rares Gal | Kalifa Kujabi | ||
Kurt Zouma | Aurelian Ionut Chitu | ||
Ovidiu Perianu | Seydou Saeed Issah | ||
Meriton Korenica | Patrick Vuc | ||
Islam Slimani | Ioan Barstan | ||
Iacopo Cernigoi | Ciprian Biceanu | ||
Kun | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Anton Kresic | Luca Stancu | ||
David Bogdan Ciubăncan | Diogo Jose Branco Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CFR Cluj
Thành tích gần đây Hermannstadt
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 4 | 23 | H T T B H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B H H B H |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -4 | 13 | H H H T H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -11 | 9 | H H H T H |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại