Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Damjan Djokovic (Kiến tạo: Meriton Korenica) 19 | |
![]() Mihai Popescu 27 | |
![]() Darius Olaru (Thay: Vlad Chiriches) 29 | |
![]() (Pen) Florin Tanase 43 | |
![]() Lindon Emerllahu 45+1' | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Mamadou Thiam) 46 | |
![]() Valentin Cretu (Thay: Mihai Popescu) 46 | |
![]() Risto Radunovic (Thay: Alexandru Pantea) 46 | |
![]() Aly Abeid (Thay: Anton Kresic) 55 | |
![]() Denis Alibec (Thay: Daniel Birligea) 57 | |
![]() Louis Munteanu (VAR check) 66 | |
![]() Lorenzo Biliboc (Thay: Andres Sfait) 78 | |
![]() Adrian Paun (Thay: Lindon Emerllahu) 78 | |
![]() Juri Cisotti (Kiến tạo: Risto Radunovic) 87 | |
![]() Mohamed Badamosi (Thay: Louis Munteanu) 88 | |
![]() Andrei Cordea (Thay: Meriton Korenica) 89 | |
![]() Aly Abeid 90+4' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FCSB


Diễn biến CFR Cluj vs FCSB
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 38%, FC FCSB: 62%.
CFR Cluj thực hiện ném biên ở phần sân nhà của họ.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Graovac thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 38%, FC FCSB: 62%.
Lorenzo Biliboc của CFR Cluj bị phạt việt vị.
Phát bóng lên cho CFR Cluj.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không phạt đền cho FC FCSB!

THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Aly Abeid bị trọng tài truất quyền thi đấu.
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho FC FCSB.
Adrian Paun từ CFR Cluj cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Florin Tanase thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Adrian Paun đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Florin Tanase bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andrei Cordea từ CFR Cluj phạm lỗi với Juri Cisotti.
Aly Abeid giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC FCSB đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FCSB
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Anton Kresic (47), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Lindon Emerllahu (18), Damjan Djokovic (88), Alin Razvan Fica (8), Andres Sfait (77), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Daniel Graovac (4), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Grigoras Pantea (28), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), Mihai Toma (22), Florin Tănase (10), Juri Cisotti (31), Mamadou Thiam (93)


Thay người | |||
55’ | Anton Kresic Aly Abeid | 29’ | Vlad Chiriches Darius Olaru |
78’ | Andres Sfait Lorenzo Biliboc | 46’ | Alexandru Pantea Risto Radunović |
78’ | Lindon Emerllahu Alexandru Paun | 46’ | Denis Alibec Daniel Bîrligea |
88’ | Louis Munteanu Mohamed Badamosi | 46’ | Mihai Popescu Valentin Crețu |
89’ | Meriton Korenica Andrei Cordea | 57’ | Daniel Birligea Denis Alibec |
Cầu thủ dự bị | |||
Rares Gal | Lukas Zima | ||
Alessandro Micai | Octavian Popescu | ||
Kun | Risto Radunović | ||
Daniel Dumbravanu | Darius Olaru | ||
Ciprian Deac | Dennis Politic | ||
Virgiliu Postolachi | Malcom Edjouma | ||
Beni Nkololo | Mihai Lixandru | ||
Mohamed Badamosi | David Miculescu | ||
Lorenzo Biliboc | Daniel Bîrligea | ||
Aly Abeid | Denis Alibec | ||
Alexandru Paun | Valentin Crețu | ||
Andrei Cordea | Alexandru Stoian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CFR Cluj
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại