Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti hôm nay 06-03-2022

Giải VĐQG Romania - CN, 06/3

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

4 : 1

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 06/03/2022
Vòng 30 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Baptiste Aloe
4
Ciprian Deac
39
Steliano Filip
39
Steliano Filip
45+2'
Gabriel Debeljuh (Thay: Marko Dugandzic)
46
Geani Mihai Cretu (Thay: Vlad Morar)
46
Billel Omrani (Thay: Mateo Susic)
46
Gabriel Debeljuh (Kiến tạo: Gabriel Debeljuh)
51
Andrei Ahmed Bani Mustafa (Thay: Alin Florian Buleica)
55
Antonio Alexandru Bordusanu (Thay: Catalin Carp)
55
Gabriel Debeljuh (Kiến tạo: Billel Omrani)
58
Alexandru Paun (Thay: Mihai Bordeianu)
63
Daniel Graovac
69
Cristian Manea (Thay: Daniel Graovac)
74
David Tone (Thay: Razvan Toni Agustin Gradinaru)
74
Gabriel Debeljuh (Kiến tạo: Cristian Manea)
76
Alexandru Chipciu (Thay: Nana Boateng)
78
Cristian Manea
79
Deniz Giafer (Thay: Balthazar Pierret)
86

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
68 Kiểm soát bóng 32
17 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 22
3 Việt vị 0
45 Chuyền dài 9
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 2

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
07/11 - 2021
06/03 - 2022
09/10 - 2023
24/02 - 2024
14/07 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
14/07 - 2025
Europa League
11/07 - 2025
Giao hữu
26/06 - 2025
Cúp quốc gia Romania
15/05 - 2025
VĐQG Romania
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
11/03 - 2025
24/02 - 2025
08/02 - 2025
05/02 - 2025
Giao hữu
08/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj110033T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923110023T
3CFR ClujCFR Cluj110013T
4UTA AradUTA Arad101001H
5CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova101001H
6FCSBFCSB101001H
7HermannstadtHermannstadt101001H
8Otelul GalatiOtelul Galati101001H
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti101001H
10BotosaniBotosani000000
11Miercurea CiucMiercurea Ciuc000000
12Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti000000
13FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta000000
14FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia1001-10B
15ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges1001-20B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow