![]() Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente 16 | |
![]() Midana Quintino Sambu (Kiến tạo: Pedro Carvalho) 20 | |
![]() Gaston Manuel Romano 26 | |
![]() Andre Serra 45 | |
![]() Diogo Casimiro (Thay: Ze Pedro) 56 | |
![]() Diogo Casimiro (Thay: Goncalo Negrao) 56 | |
![]() Euclides Tavares Andrade (Thay: Miguel Tavares) 57 | |
![]() Mouhamadou Keita (Thay: Ruben Pina) 57 | |
![]() Dany Tavares (Thay: Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente) 57 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Diogo Casimiro) 68 | |
![]() Mohammed Lamine (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 68 | |
![]() Anthony Charles Carter (Thay: Ze Pedro) 69 | |
![]() Tiago Manso 72 | |
![]() Mohammed Lamine 73 | |
![]() John Christian Kelechi 74 | |
![]() Fabio Campos Luis (Thay: Midana Quintino Sambu) 76 | |
![]() Ricardo Matos 84 | |
![]() Maxuel (Thay: Ricardo Matos) 84 | |
![]() Kazuyoshi Miura (Thay: Joao Paulo Queiroz de Moraes) 87 | |
![]() Ze Leite 90+2' | |
![]() Dany Tavares 90+3' | |
![]() Euclides Tavares Andrade 90+6' |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Oliveirense
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Oliveirense
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Oliveirense
Thay người | |||
57’ | Miguel Tavares Euclides Tavares Andrade | 56’ | Goncalo Negrao Diogo Casimiro |
57’ | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente Dany Tavares | 68’ | Diogo Casimiro Duarte Jorge Gomes Duarte |
57’ | Ruben Pina Mouhamadou Keita | 68’ | Ibrahima Kalil Guirassy Mohammed Lamine |
76’ | Midana Quintino Sambu Fabio Campos Luis | 69’ | Ze Pedro Anthony Charles Carter |
84’ | Ricardo Matos Maxuel | 87’ | Joao Paulo Queiroz de Moraes Kazuyoshi Miura |
Cầu thủ dự bị | |||
David Grilo | Arthur Augusto da Silva | ||
Fabio Campos Luis | Anthony Charles Carter | ||
Tiago Goncalves | Duarte Jorge Gomes Duarte | ||
Euclides Tavares Andrade | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | ||
Dany Tavares | Diogo Casimiro | ||
Tiago Moninhas | Mohammed Lamine | ||
Cain Attard | Guilherme Soares | ||
Mouhamadou Keita | Schurrle | ||
Maxuel | Kazuyoshi Miura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại