![]() Jesus Ramirez 10 | |
![]() Gustavo Silva 20 | |
![]() Ruben Macedo 37 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Felipe Pires) 55 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel) 70 | |
![]() Witiness Quembo (Thay: Ruben Macedo) 70 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Paulo Vitor) 70 | |
![]() Xavier Cabrita Fernandes (Thay: Zequinha) 75 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Helio Altino Fonseca Lopes Cruz) 76 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 78 | |
![]() Sergio Marakis (Thay: Vladan Danilovic) 83 | |
![]() Midana Quintino Sambu (Thay: Tiago Goncalves) 84 | |
![]() Midana 90+6' |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Nacional
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Nacional
59 Kiểm soát bóng 41
4 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Nacional
Thay người | |||
55’ | Felipe Pires Ricardo Matos | 70’ | Paulo Vitor Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez |
75’ | Zequinha Xavier Cabrita Fernandes | 70’ | Carlos Daniel Andre Sousa |
76’ | Helio Altino Fonseca Lopes Cruz Pedro Carvalho | 70’ | Ruben Macedo Witiness Quembo |
84’ | Tiago Goncalves Midana Quintino Sambu | 78’ | Gustavo Da Silva Cunha Luiz Eduardo Teodora da Silva |
83’ | Vladan Danilovic Sergio Marakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Xavier Cabrita Fernandes | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Fabio Campos Luis | Sergio Marakis | ||
Guilherme | Andre Sousa | ||
Carrico | Witiness Quembo | ||
Ricardo Matos | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Gaston Manuel Romano | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Pedro Carvalho | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Midana Quintino Sambu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại