Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Tomas Domingos) 39 | |
Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Xadas) 55 | |
Midana Quintino Sambu (Thay: Ruben Pina) 58 | |
Euclides Tavares Andrade (Thay: Miguel Tavares) 58 | |
Mouhamadou Keita (Thay: Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente) 59 | |
Gaston Manuel Romano (Thay: Felipe Pires) 59 | |
Euller (Thay: Francis Cann) 60 | |
Andre Serra 62 | |
Pedro Carvalho (Thay: Cain Attard) 65 | |
Joao Tavares Almeida (Thay: Noah Francoise) 70 | |
Marcos Silva (Thay: Noah Francoise) 70 | |
Yves Baraye (Thay: Lucas Rodrigues) 83 | |
Jose Bica (Thay: Xadas) 83 | |
Joao Tavares Almeida (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 83 | |
Jose Bica 91+1' | |
Yves Baraye 94+4' | |
Pedro Carvalho (Kiến tạo: David Grilo) 101+11' |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Maritimo
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Maritimo
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Maritimo
| Thay người | |||
| 58’ | Ruben Pina Midana Quintino Sambu | 60’ | Francis Cann Elosman Euller Silva Cavalcanti |
| 58’ | Miguel Tavares Euclides Tavares Andrade | 70’ | Noah Francoise Marcos Silva |
| 59’ | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente Mouhamadou Keita | 83’ | Lucas Rodrigues Yves Baraye |
| 59’ | Felipe Pires Gaston Manuel Romano | 83’ | Xadas Jose Bica |
| 65’ | Cain Attard Pedro Carvalho | 83’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Joao Tavares Almeida |
| Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Amir Abedzadeh | ||
Mouhamadou Keita | Yves Baraye | ||
Tiago Moninhas | Jose Bica | ||
Ricardo Matos | Fabio China | ||
Gaston Manuel Romano | Rene | ||
Pedro Carvalho | Marcos Silva | ||
Midana Quintino Sambu | Elosman Euller Silva Cavalcanti | ||
Fabio Campos Luis | Joao Tavares Almeida | ||
Euclides Tavares Andrade | Ademipo Odubeko | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H T T T | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | B T H T H | |
| 8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 11 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 12 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B T H B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | T B B H B | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch