Đá phạt cho Montreal.
![]() Conrad Wallem 11 | |
![]() Christopher Durkin 18 | |
![]() Samuel Piette 51 | |
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Joao Klauss) 55 | |
![]() Efrain Morales (Thay: Fernando Alvarez) 56 | |
![]() Gennadiy Synchuk (Thay: Dante Sealy) 56 | |
![]() Fabian Herbers (Thay: Samuel Piette) 56 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Christopher Durkin) 61 | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Sang-Bin Jeong) 61 | |
![]() Olger Escobar (Thay: Ivan Jaime) 73 | |
![]() Brendan McSorley (Thay: Celio Pompeu) 73 | |
![]() Victor Loturi 85 | |
![]() Seth Antwi (Thay: Eduard Loewen) 85 | |
![]() Bode Hidalgo (Thay: Dawid Bugaj) 86 |
Thống kê trận đấu CF Montreal vs St. Louis City


Diễn biến CF Montreal vs St. Louis City
Ném biên cho Montreal tại Sân vận động Saputo.
Ismir Pekmic cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Bóng an toàn khi Montreal được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Montreal, QC.
Tại Montreal, QC Saint Louis tấn công qua Brendan McSorley. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Ismir Pekmic cho Montreal một quả phát bóng lên.
Montreal có một quả phát bóng lên.
Montreal được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Montreal.
Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Bode Hidalgo vào sân thay cho Dawid Bugaj của Montreal.
Ném biên cho Saint Louis ở phần sân nhà của họ.
Liệu Montreal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
Saint Louis cần phải cẩn thận. Montreal có một quả ném biên tấn công.
Liệu Montreal có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Saint Louis không?
Seth Antwi vào sân thay cho Eduard Lowen của Saint Louis tại Sân vận động Saputo.

Tại Sân vận động Saputo, Victor Loturi của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Montreal được hưởng quả phạt góc do Ismir Pekmic trao.
Montreal được hưởng quả phạt góc do Ismir Pekmic trao.
Montreal được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát CF Montreal vs St. Louis City
CF Montreal (4-3-3): Jonathan Sirois (40), Dawid Bugaj (27), Brandan Craig (5), Fernando Alvarez (4), Luca Petrasso (13), Matty Longstaff (8), Samuel Piette (6), Victor Loturi (22), Dante Sealy (25), Prince-Osei Owusu (9), Iván Jaime (11)
St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Conrad Wallem (6), Henry Kessler (5), Fallou Fall (95), Devin Padelford (2), Marcel Hartel (17), Chris Durkin (8), Jeong Sang-bin (77), Eduard Lowen (10), Celio Pompeu (12), Klauss (9)


Thay người | |||
56’ | Samuel Piette Fabian Herbers | 61’ | Christopher Durkin Alfredo Morales |
56’ | Fernando Alvarez Efrain Morales | 61’ | Sang-Bin Jeong MyKhi Joyner |
56’ | Dante Sealy Hennadii Synchuk | 73’ | Celio Pompeu Brendan McSorley |
73’ | Ivan Jaime Olger Escobar | 85’ | Eduard Loewen Seth Antwi |
86’ | Dawid Bugaj Bode Hidalgo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Gillier | Ben Lundt | ||
Sunusi Ibrahim | Alfredo Morales | ||
Fabian Herbers | MyKhi Joyner | ||
Bryce Duke | Kyle Hiebert | ||
Bode Hidalgo | Tomas Ostrak | ||
Efrain Morales | Tomas Totland | ||
Olger Escobar | Brendan McSorley | ||
Hennadii Synchuk | Seth Antwi | ||
Yuri Aleksandr Guboglo | Timo Baumgartl |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Montreal
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại