![]() Amir Feratovic 7 | |
![]() Simao Carvalho Martins 10 | |
![]() Mario Balburdia 14 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Kiến tạo: Issoufi Maiga) 38 | |
![]() Tiago Manso 41 | |
![]() Issoufi Maiga 44 | |
![]() Ronaldo Rodrigues Tavares (Thay: Gustavo Henrique Alves Rodrigues) 46 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Joao Silva) 46 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia 60 | |
![]() Issoufi Maiga 61 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Mario Balburdia) 63 | |
![]() Nkanyiso Shinga (Thay: Joao Reis) 63 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira 65 | |
![]() (Pen) Ronaldo Rodrigues Tavares 66 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Ronald Pereira Martins) 72 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo 74 | |
![]() Martim 78 | |
![]() Vilson Caleir (Thay: Vasco Rocha) 79 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 86 | |
![]() Martim 88 | |
![]() Kialonda Gaspar 90+2' | |
![]() Alosio de Souza Genezio 90+7' | |
![]() Tiago Fernando Penela da Silva 90+8' | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal 90+10' |
Thống kê trận đấu CF Estrela vs Trofense
số liệu thống kê

CF Estrela

Trofense
16 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 33
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela vs Trofense
Thay người | |||
46’ | Joao Silva Regis Ndo | 79’ | Vasco Rocha Vilson Caleir |
46’ | Gustavo Henrique Alves Rodrigues Ronaldo Rodrigues Tavares | 86’ | Luiz Henrique Pachu Lira Andre Filipe Carneiro Leal |
63’ | Mario Balburdia Sebastian Felipe Guzman Mendoza | ||
63’ | Joao Reis Nkanyiso Shinga | ||
72’ | Ronald Pereira Martins Paulo Rafael Pereira Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Lopes | Youcef Bechou | ||
Sebastian Felipe Guzman Mendoza | Vilson Caleir | ||
Regis Ndo | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Antonio Filipe Norinho de Carvalho | Marcos Valente | ||
Johnstone Omurwa | Daniel Cruz Liberal | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Stevy Okitokandjo | ||
Diogo Ferreira Salomao | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Nkanyiso Shinga | Welves Santos Damacena | ||
Ronaldo Rodrigues Tavares | Vanilson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại