Regis Ndo (Thay: Ronald Pereira Martins) 27 | |
Pedro Augusto 41 | |
Rodrigo Fajardo (Thay: Tomislav Strkalj) 60 | |
Miguel Lopes 61 | |
Diogo Ferreira Salomao (Thay: Miguel Lopes) 65 | |
Kikas (Thay: Joao Reis) 65 | |
Mario Balburdia 74 | |
Latyr Fall (Thay: Sebastian Guzman) 79 | |
Manuel Figueiredo (Thay: Mario Balburdia) 79 | |
Manuel Figueiredo 81 | |
Manu 83 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Arcanjo) 88 | |
Ruben Fonseca (Thay: Rafael Barbosa) 90 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos 90+2' |
Thống kê trận đấu CF Estrela vs Tondela
số liệu thống kê

CF Estrela

Tondela
15 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela vs Tondela
| Thay người | |||
| 27’ | Ronald Pereira Martins Regis Ndo | 60’ | Tomislav Strkalj Rodrigo Fajardo |
| 65’ | Joao Reis Kikas | 88’ | Arcanjo Cuba |
| 65’ | Miguel Lopes Diogo Ferreira Salomao | 90’ | Rafael Barbosa Ruben Fonseca |
| 79’ | Sebastian Guzman Latyr Fall | ||
| 79’ | Mario Balburdia Manuel Figueiredo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kikas | Rodrigo Fajardo | ||
Capita | Dario Miranda | ||
Latyr Fall | Betel Muhungo | ||
Manuel Figueiredo | Philip Tear | ||
Regis Ndo | Ruben Fonseca | ||
Antonio Filipe Norinho de Carvalho | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Diogo Ferreira Salomao | Cuba | ||
Hevertton | |||
Erivaldo Almeida Santos Júnior | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch