Braima Sambu 16 | |
Sebastian Guzman 16 | |
Regis Ndo (Kiến tạo: Joao Silva) 23 | |
Eduardo Ageu Almeida Santos 37 | |
(og) Henrique Gelain 45+1' | |
Eduardo Ageu Almeida Santos 53 | |
Sphephelo Sithole (Thay: Fabricio Santos Simoes) 55 | |
Diogo Ferreira Salomao (Thay: Regis Ndo) 61 | |
Latyr Fall (Thay: Sebastian Guzman) 62 | |
Boubacar Fofana (Thay: Braima Sambu) 67 | |
Jojo (Thay: Henrique Gelain) 67 | |
Hevertton (Thay: Jean Felipe) 67 | |
Francisco Teixeira (Thay: Joao Lima) 71 | |
Brian Sousa Saramago (Thay: Samuel Lobato) 71 | |
Capita (Thay: Ronald Pereira Martins) 80 | |
Mario Balburdia (Thay: Joao Reis) 80 |
Thống kê trận đấu CF Estrela vs BSAD
số liệu thống kê

CF Estrela

BSAD
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela vs BSAD
| Thay người | |||
| 61’ | Regis Ndo Diogo Ferreira Salomao | 55’ | Fabricio Santos Simoes Yaya |
| 62’ | Sebastian Guzman Latyr Fall | 67’ | Braima Sambu Boubacar Fofana |
| 67’ | Jean Felipe Hevertton | 67’ | Henrique Gelain Jojo |
| 80’ | Joao Reis Mario Balburdia | 71’ | Joao Lima Francisco Teixeira |
| 80’ | Ronald Pereira Martins Capita | 71’ | Samuel Lobato Brian Sousa Saramago |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mario Balburdia | Martim Rafael Coelho Coxixo | ||
Capita | Francisco Teixeira | ||
Latyr Fall | Boubacar Fofana | ||
Rui Jorge Farto Correia | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Antonio Filipe Norinho de Carvalho | Jojo | ||
Johnstone Omurwa | Yaya | ||
Diogo Ferreira Salomao | Alvaro Ramalho | ||
Hevertton | Brian Sousa Saramago | ||
Isnaba Fidaiba Silva Graça | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch