Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nelson Oliveira (Kiến tạo: Rodrigo Abascal) 33 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Rodrigo Pinho) 46 | |
![]() Matija Mitrovic (Thay: Goncalo Nogueira) 52 | |
![]() Noah Saviolo (Thay: Nelson Oliveira) 64 | |
![]() Jefferson Encada 71 | |
![]() Jorge Meireles (Thay: Bernardo Schappo) 74 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Miguel Nogueira) 74 | |
![]() Alioune Ndoye (Thay: Telmo Arcanjo) 74 | |
![]() Alan Godoy (Thay: Robinho) 81 | |
![]() Joao Gastao (Thay: Kikas) 81 | |
![]() Ianis Stoica 86 | |
![]() Ianis Stoica 89 | |
![]() Alioune Ndoye (Kiến tạo: Noah Saviolo) 90 | |
![]() Leandro Antonetti (Thay: Abraham Marcus) 90 |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Vitoria de Guimaraes


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sidny Lopes Cabral giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Estrela da Amadora: 59%, Vitoria de Guimaraes: 41%.
Vitoria de Guimaraes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Alioune Ndoye bị phạt vì đẩy Paulo Moreira.
Quả phát bóng lên cho Vitoria de Guimaraes.
Estrela da Amadora thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Estrela da Amadora thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Renan Ribeiro thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Gustavo Silva khi anh ấy hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Gustavo Silva của Vitoria de Guimaraes tung cú sút ra ngoài khung thành.
Maga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Estrela da Amadora đang kiểm soát bóng.
Estrela da Amadora thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Estrela da Amadora.
Nuno Santos từ Vitoria de Guimaraes thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Matija Mitrovic thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jorge Meireles từ Estrela da Amadora. Gustavo Silva là người bị phạm lỗi.
Alan Godoy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Vitoria de Guimaraes.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Vitoria de Guimaraes
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Renan Ribeiro (40), Bernardo Schappo (14), Luan Patrick (30), Atanas Chernev (79), Jefferson Encada (17), Paulo Moreira (19), Robinho (8), Sidny Lopes Cabral (55), Kikas (98), Rodrigo Pinho (9), Abraham Marcus (99)
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Juan Diego Castillo Reyes (25), Maga (2), Mario Rivas (4), Rodrigo Abascal (26), Joao Mendes (13), Goncalo Nogueira (30), Beni Mukendi (16), Telmo Arcanjo (18), Miguel Nogueira (88), Gustavo Silva (11), Nelson Oliveira (7)


Thay người | |||
46’ | Rodrigo Pinho Ianis Stoica | 52’ | Goncalo Nogueira Matija Mitrovic |
74’ | Bernardo Schappo Jorge Meirele | 64’ | Nelson Oliveira Noah Saviolo |
81’ | Robinho Alan Godoy | 74’ | Telmo Arcanjo Alioune Ndoye |
81’ | Kikas Joao Gastao | 74’ | Miguel Nogueira Nuno Santos |
90’ | Abraham Marcus Leandro Antonetti |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Godoy | Charles | ||
Joao Gastao | Miguel Nobrega | ||
Diogo Pinto | Matija Mitrovic | ||
Ianis Stoica | Orest Lebedenko | ||
Jorge Meirele | Fabio Blanco | ||
Alex Sola | Alioune Ndoye | ||
Ryan Santos | Nuno Santos | ||
Leandro Antonetti | Ricardo Rocha | ||
Issiar Drame | Noah Saviolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại