Miguel Bertolo Nogueira trao cho Santa Clara Azores một quả phát bóng lên.
![]() Rodrigo Pinho 41 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 55 | |
![]() Sergio Araujo 59 | |
![]() Lucas Soares (Thay: Matheus Pereira) 68 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 68 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vinicius) 68 | |
![]() Chico Banza 69 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: Rodrigo Pinho) 70 | |
![]() Manuel Keliano 74 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Chico Banza) 80 | |
![]() Renato Pantalon (Thay: Ferro) 80 | |
![]() Kikas (Thay: Fabio Ronaldo) 80 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Ricardinho) 90 |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Santa Clara


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs Santa Clara
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Estrela Amadora được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Estrela Amadora.
Ném biên cho Estrela Amadora ở phần sân của Santa Clara Azores.
Đá phạt cho Estrela Amadora.
Vasco Matos thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân Estadio Jose Gomes khi Daniel vào thay cho Ricardinho.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Estrela Amadora được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Santa Clara Azores.
Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Santa Clara Azores ở phần sân của Estrela Amadora.
MT đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Amadora.
Trận đấu tại sân Estadio Jose Gomes bị gián đoạn ngắn để kiểm tra MT, người đang bị chấn thương.
Santa Clara Azores được hưởng quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Santa Clara Azores thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Estrela Amadora được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân của họ.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Estrela Amadora được hưởng quả ném biên ở phần sân của Santa Clara Azores.
Bóng an toàn khi Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Joao Costa của Santa Clara Azores bị thổi phạt việt vị.
Renato Pantalon vào thay cho Ferro của Estrela Amadora tại sân Estadio Jose Gomes.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Santa Clara
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Andorinha (24), Ferro (4), Miguel Lopes (13), Ruben Lima (28), Travassos (2), Paulo Moreira (19), Amine (12), Nilton Varela (25), Rodrigo Pinho (9), Chico Banza (17), Fabio Ronaldo (7)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), MT (32), Diogo Calila (2), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Gabriel Silva (11), Ricardinho (10)


Thay người | |||
55’ | Amine Oudrhiri Idrissi Manuel Keliano | 68’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira |
70’ | Rodrigo Pinho Alan Ruiz | 68’ | Vinicius Joao Costa |
80’ | Ferro Renato Pantalon | 68’ | Matheus Pereira Lucas Soares |
80’ | Chico Banza Jovane Cabral | 90’ | Ricardinho Daniel Borges |
80’ | Fabio Ronaldo Kikas |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Meixedo | Neneca | ||
Alan Ruiz | Matheusinho | ||
Gerson Sousa | Pedro Ferreira | ||
Guilherme Montóia | Joao Costa | ||
Leonel Bucca | Edney | ||
Renato Pantalon | Guilherme Ramos | ||
Manuel Keliano | Habraao | ||
Jovane Cabral | Daniel Borges | ||
Kikas | Lucas Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại