Bruno Pires Costa ra hiệu cho Estrela Amadora được hưởng quả đá phạt ở nửa sân của họ.
![]() Luis Esteves 12 | |
![]() Francisco Meixedo (Thay: Bruno Brigido) 46 | |
![]() (Pen) Jovane Cabral 58 | |
![]() Ferro 62 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: Leonel Bucca) 62 | |
![]() Kikas (Thay: Rodrigo Pinho) 62 | |
![]() Dudu Teodora (Thay: Nigel Thomas) 66 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Daniel Penha) 66 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Jovane Cabral) 69 | |
![]() Paulo Moreira (Thay: Jesus Igor) 70 | |
![]() Tiago Reis (Thay: Isaac Aguiar) 76 | |
![]() Paulo Moreira (Kiến tạo: Danilo Veiga) 77 | |
![]() Kikas 86 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Ruben Macedo) 88 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Jose Gomes) 88 |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Nacional


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs Nacional
Nacional đẩy lên phía trước qua Ze Vitor, cú dứt điểm về phía khung thành bị cản phá.
Đá phạt cho Nacional ở nửa sân của Estrela Amadora.
Ở Amadora, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Adrian Butzke (Nacional) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Nacional thực hiện quả ném biên trong phần sân của Estrela Amadora.
Bruno Pires Costa trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Estrela Amadora có quả phát bóng lên.
Bruno Pires Costa ra hiệu cho Nacional được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Estrela Amadora.
Nacional thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Arvin Appiah thay thế Jose Manuel Mendes Gomes.
Tiago Margarido (Nacional) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Adrian Butzke thay thế Ruben Macedo.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Alan Ruiz.

V À A A O O O! Kikas nâng tỷ số lên 2-0 cho Estrela Amadora.
Ném biên cho Estrela Amadora tại Estadio Jose Gomes.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Amadora.
Nacional thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.
Ném biên cho Nacional ở phần sân nhà.
Bruno Pires Costa trao cho Estrela Amadora quả phát bóng lên.
Kikas của Estrela Amadora bị bắt việt vị ở Amadora.
Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Estrela Amadora.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Nacional
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Bruno Brigido (30), Ferro (4), Miguel Lopes (13), Ruben Lima (28), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Igor Jesus (6), Leo Cordeiro (22), Nilton Varela (25), Leonel Bucca (26), Rodrigo Pinho (9), Jovane Cabral (97)
Nacional (3-5-2): Lucas Franca (37), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Garcia (22), Daniel Penha (17), Matheus Dias (88), Luis Esteves (10), Ruben Macedo (7), Nigel Thomas (11), Isaac (23)


Thay người | |||
46’ | Bruno Brigido Francisco Meixedo | 66’ | Daniel Penha Chiheb Labidi |
62’ | Leonel Bucca Alan Ruiz | 66’ | Nigel Thomas Dudu Teodora |
62’ | Rodrigo Pinho Kikas | 76’ | Isaac Aguiar Tiago Reis |
69’ | Jovane Cabral Andre | 88’ | Ruben Macedo Adrian Butzke |
70’ | Jesus Igor Paulo Moreira | 88’ | Jose Gomes Arvin Appiah |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulo Moreira | Rui Encarnação | ||
Francisco Meixedo | Adrian Butzke | ||
Travassos | Chiheb Labidi | ||
Till Cissokho | Afonso Freitas | ||
Andre | Djibril Soumare | ||
Alan Ruiz | Leo Santos | ||
Nani | Arvin Appiah | ||
Manuel Keliano | Tiago Reis | ||
Kikas | Dudu Teodora |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại