Liệu Casa Pia có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Estrela Amadora không?
![]() Ruben Lima (Thay: Nilton Varela) 43 | |
![]() Duplexe Tchamba 49 | |
![]() Henrique Pereira 61 | |
![]() Rodrigo Pinho (Thay: Alan Ruiz) 63 | |
![]() Petterson (Thay: Nani) 64 | |
![]() Caio Santana (Thay: Andre Luiz) 69 | |
![]() Max Svensson (Thay: Telasco Segovia) 71 | |
![]() Rafael Brito (Thay: Miguel Sousa) 72 | |
![]() Max Svensson (Thay: Telasco Segovia) 73 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Manuel Keliano) 73 | |
![]() Ruben Lima (Thay: Nilton Varela) 73 | |
![]() Andrian Kraev (Thay: Beni) 79 | |
![]() Pablo (Thay: Henrique Pereira) 79 | |
![]() Raul Blanco (Thay: Samuel Obeng) 88 | |
![]() Miguel Lopes 90+2' |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Casa Pia AC


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs Casa Pia AC
Estrela Amadora có một quả phát bóng lên.
Casa Pia được hưởng một quả phạt góc do Helder Carvalho trao.
Đá phạt cho Casa Pia.

Tại sân Estadio Jose Gomes, Miguel Lopes của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.
Phạt góc cho Casa Pia.
Phát bóng lên cho Estrela Amadora tại sân Estadio Jose Gomes.
Helder Carvalho chỉ định một quả ném biên cho Casa Pia, gần khu vực của Estrela Amadora.
Estrela Amadora được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Casa Pia.
Estrela Amadora được hưởng một quả phạt góc do Helder Carvalho trao.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân của Casa Pia.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Estrela Amadora.
Casa Pia đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Helder Carvalho chỉ định một quả ném biên cho Casa Pia ở phần sân của Estrela Amadora.
Ném biên cho Casa Pia.
Casa Pia cần cẩn trọng. Estrela Amadora có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Casa Pia tại sân Estadio Jose Gomes.
Estrela Amadora có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Casa Pia AC
CF Estrela da Amadora (4-4-2): Bruno Brigido (30), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Miguel Lopes (13), Tiago Gabriel (44), Nilton Varela (25), Andre (7), Manuel Keliano (42), Leo Cordeiro (22), Nani (17), Alan Ruiz (10), Kikas (98)
Casa Pia AC (3-5-2): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Andre Geraldes (18), Miguel Sousa (14), Beni Mukendi (16), Telasco Segovia (8), Leonardo Lelo (5), Samuel Obeng (77), Henrique Pereira (52)


Thay người | |||
63’ | Alan Ruiz Rodrigo Pinho | 71’ | Telasco Segovia Max Svensson |
64’ | Nani Petterson | 72’ | Miguel Sousa Rafael Brito |
69’ | Andre Luiz Caio Santana | 79’ | Henrique Pereira Pablo |
73’ | Manuel Keliano Leonel Bucca | 79’ | Beni Andrian Kraev |
73’ | Nilton Varela Ruben Lima | 88’ | Samuel Obeng Raul Blanco Juncal |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Gudzulic | Ricardo Batista | ||
Till Cissokho | Ruben Kluivert | ||
Daniel Cabral | Max Svensson | ||
Rodrigo Pinho | Raul Blanco Juncal | ||
Gustavo Henrique Rodrigues | Fahem Benaissa-Yahia | ||
Leonel Bucca | Rafael Brito | ||
Ruben Lima | Zolotic | ||
Petterson | Pablo | ||
Caio Santana | Andrian Kraev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại