![]() Joao Gastao 16 | |
![]() Luan Patrick 21 | |
![]() Kaiky Naves 23 | |
![]() Cedric Nuozzi (Kiến tạo: Isaac James) 37 | |
![]() Marko Milovanovic 44 | |
![]() Marko Milovanovic 45+3' | |
![]() Fabio Ronaldo (Kiến tạo: Joao Gastao) 45+7' | |
![]() Kikas (Thay: Ianis Stoica) 46 | |
![]() Alan Godoy (Thay: Joao Gastao) 46 | |
![]() Paulo Moreira 47 | |
![]() Ryan Santos (Thay: Fabio Ronaldo) 54 | |
![]() Robinho (Thay: Luan Patrick) 54 | |
![]() (Pen) Kikas 59 | |
![]() Kaiky Naves 62 | |
![]() Sidny Lopes Cabral 63 | |
![]() Davy Gui (Thay: Cedric Nuozzi) 65 | |
![]() Julian Martinez (Thay: Cedric Nuozzi) 65 | |
![]() Sergi Gomez 67 | |
![]() Chiquinho 68 | |
![]() Robinho 75 | |
![]() Rodrigo Pinho (Thay: Abraham Marcus) 78 | |
![]() Davy Gui (Thay: Tomas Mendes) 80 | |
![]() Tiago Leite (Thay: Marko Milovanovic) 81 | |
![]() Jovane Cabral 86 | |
![]() Francisco Chissumba (Thay: Isaac James) 89 | |
![]() Stephane Diarra (Thay: Chiquinho) 89 |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Alverca
số liệu thống kê

CF Estrela da Amadora

Alverca
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 24
23 Ném biên 19
0 Việt vị 1
11 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 4
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Alverca
CF Estrela da Amadora (3-5-2): Renan Ribeiro (40), Luan Patrick (30), Atanas Chernev (79), Bernardo Schappo (14), Sidny Lopes Cabral (55), Paulo Moreira (19), Abraham Marcus (99), Jovane Cabral (11), Fabio Ronaldo (7), Joao Gastao (89), Ianis Stoica (10)
Alverca (3-4-3): Andre Nogueira Gomes (13), Kaiky Naves (4), Sergi Gomez (5), Bastien Meupiyou (33), Nabil Touaizi (2), Amorim (8), Tomas Mendes (16), Isaac James (12), Cedric Nuozzi (11), Marko Milovanović (9), Chiquinho (10)

CF Estrela da Amadora
3-5-2
40
Renan Ribeiro
30
Luan Patrick
79
Atanas Chernev
14
Bernardo Schappo
55
Sidny Lopes Cabral
19
Paulo Moreira
99
Abraham Marcus
11
Jovane Cabral
7
Fabio Ronaldo
89
Joao Gastao
10
Ianis Stoica
10
Chiquinho
9
Marko Milovanović
11
Cedric Nuozzi
12
Isaac James
16
Tomas Mendes
8
Amorim
2
Nabil Touaizi
33
Bastien Meupiyou
5
Sergi Gomez
4
Kaiky Naves
13
Andre Nogueira Gomes

Alverca
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Joao Gastao Alan Godoy | 65’ | Cedric Nuozzi Julian Martinez |
46’ | Ianis Stoica Kikas | 80’ | Tomas Mendes Davy Gui |
54’ | Luan Patrick Robinho | 81’ | Marko Milovanovic Tiago Leite |
54’ | Fabio Ronaldo Ryan Santos | 89’ | Chiquinho Stephane Diarra |
78’ | Abraham Marcus Rodrigo Pinho | 89’ | Isaac James Francisco Chissumba |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Godoy | Matheus Mendes | ||
Diogo Pinto | Julian Martinez | ||
Issiar Drame | Davy Gui | ||
Robinho | Tiago Leite | ||
Rodrigo Pinho | Sabit Abdulai | ||
Jefferson Encada | Goncalo Esteves | ||
Jorge Meirele | Stephane Diarra | ||
Kikas | Francisco Chissumba | ||
Ryan Santos | Sandro Lima |
Nhận định CF Estrela da Amadora vs Alverca
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại