Erick Sanchez rời sân và được thay thế bởi Alan Cervantes.
![]() Dagoberto Espinoza (Kiến tạo: Cristian Borja) 6 | |
![]() Juan Robles 11 | |
![]() Cristian Borja 17 | |
![]() Omar Mendoza 27 | |
![]() (Pen) Henry Martin 42 | |
![]() Edson Partida (Thay: Jhojan Julio) 46 | |
![]() Pablo Barrera (Thay: Juan Robles) 46 | |
![]() Pablo Barrera 48 | |
![]() Eduardo Armenta 51 | |
![]() Eduardo Armenta 51 | |
![]() Eduardo Armenta 55 | |
![]() Rodrigo Bogarin (Thay: Eduardo Armenta) 58 | |
![]() Lucas Rodriguez (Thay: Francisco Venegas) 66 | |
![]() Victor Davila (Thay: Henry Martin) 76 | |
![]() Isaias Violante (Thay: Brian Rodriguez) 81 | |
![]() Alan Medina (Thay: Ali Avila) 86 | |
![]() Jonathan dos Santos (Thay: Alvaro Fidalgo) 90 | |
![]() Alexis Gutierrez (Thay: Jose Zuniga) 90 | |
![]() Alan Cervantes (Thay: Erick Sanchez) 90 |
Thống kê trận đấu CF America vs Queretaro FC


Diễn biến CF America vs Queretaro FC
Jose Zuniga rời sân và được thay thế bởi Alexis Gutierrez.
Alvaro Fidalgo rời sân và được thay thế bởi Jonathan dos Santos.
Ali Avila rời sân và được thay thế bởi Alan Medina.
Brian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Isaias Violante.
Henry Martin rời sân và được thay thế bởi Victor Davila.
Francisco Venegas rời sân và được thay thế bởi Lucas Rodriguez.
Eduardo Armenta rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Bogarin.

Thẻ vàng cho Eduardo Armenta.

Thẻ vàng cho Eduardo Armenta.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Eduardo Armenta nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Pablo Barrera.
Juan Robles rời sân và được thay thế bởi Pablo Barrera.
Jhojan Julio rời sân và được thay thế bởi Edson Partida.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

HẮN BỎ LỠ - Henry Martin thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Omar Mendoza.

Thẻ vàng cho Cristian Borja.

Thẻ vàng cho Cristian Borja.

Thẻ vàng cho Juan Robles.
Đội hình xuất phát CF America vs Queretaro FC
CF America (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Dagoberto Espinoza (34), Israel Reyes (3), Ramon Juarez (29), Cristian Borja (26), Alvaro Fidalgo (8), Érick Sánchez (28), Alex Zendejas (10), Henry Martin (9), Brian Rodriguez (7), Jose Raul Zuniga (19)
Queretaro FC (5-4-1): Guillermo Allison Revuelta (25), Juan Robles (23), Carlos Villanueva (15), Oscar Manzanares (3), Kevin Escamilla (5), Omar Mendoza (2), Jhojan Julio (7), Eduardo Armenta (13), Angel Zapata (16), Francisco Venegas (17), Ali Avila (31)


Thay người | |||
76’ | Henry Martin Víctor Dávila | 46’ | Jhojan Julio Edson Partida |
81’ | Brian Rodriguez Isaias Violante | 46’ | Juan Robles Pablo Barrera |
90’ | Alvaro Fidalgo Jonathan Dos Santos | 58’ | Eduardo Armenta Rodrigo Bogarin |
90’ | Erick Sanchez Alan Cervantes | 66’ | Francisco Venegas Lucas Rodriguez |
90’ | Jose Zuniga Alexis Gutierrez | 86’ | Ali Avila Alan Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodolfo Cota | Jose Hernandez | ||
Kevin Alvarez | Edson Partida | ||
Ralph Orquin | Alan Velez | ||
Igor Lichnovsky | Pablo Barrera | ||
Sebastián Cáceres | Lucas Rodriguez | ||
Jonathan Dos Santos | Alan Medina | ||
Isaias Violante | Jaime Gomez | ||
Alan Cervantes | Aldahir Perez | ||
Alexis Gutierrez | Rodrigo Bogarin | ||
Víctor Dávila | Santiago Homenchenko |
Nhận định CF America vs Queretaro FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF America
Thành tích gần đây Queretaro FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | T T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B T H B T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B H B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B T T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T H H H T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -2 | 6 | B T B B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B H B H B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B T B B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại