Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alvaro Fidalgo
41 - (og) Alvaro Angulo
55 - Jose Zuniga (Kiến tạo: Alexis Gutierrez)
59 - Allan Saint-Maximin
68 - Alex Zendejas (Kiến tạo: Allan Saint-Maximin)
73 - Brian Rodriguez (Thay: Allan Saint-Maximin)
80 - Isaias Violante (Thay: Alvaro Fidalgo)
80 - Erick Sanchez (Thay: Brian Rodriguez)
80 - Erick Sanchez (Thay: Alexis Gutierrez)
80 - (Pen) Alex Zendejas
83 - Rodrigo Aguirre (Thay: Jose Zuniga)
86 - Victor Davila (Thay: Alex Zendejas)
86
- Adalberto Carrasquilla
16 - Jorge Ruvalcaba (Kiến tạo: Jose Macias)
34 - Jorge Ruvalcaba
41 - Ruben Duarte (Thay: Aaron Ramsey)
60 - Guillermo Martinez (Thay: Jose Macias)
60 - Alan Medina (Thay: Pedro Vite)
75 - Ruben Duarte
76 - Ulises Rivas (Thay: Jorge Ruvalcaba)
87 - Nathan Silva
88
Thống kê trận đấu CF America vs Pumas
Diễn biến CF America vs Pumas
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nathan Silva.
Jorge Ruvalcaba rời sân và được thay thế bởi Ulises Rivas.
Alex Zendejas rời sân và được thay thế bởi Victor Davila.
Jose Zuniga rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aguirre.
V À A A O O O - Alex Zendejas từ CF America đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Alexis Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Erick Sanchez.
Brian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Erick Sanchez.
Alvaro Fidalgo rời sân và được thay thế bởi Isaias Violante.
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Brian Rodriguez.
Thẻ vàng cho Ruben Duarte.
Pedro Vite rời sân và được thay thế bởi Alan Medina.
Allan Saint-Maximin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Zendejas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Allan Saint-Maximin.
Jose Macias rời sân và được thay thế bởi Guillermo Martinez.
Aaron Ramsey rời sân và được thay thế bởi Ruben Duarte.
Alexis Gutierrez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jose Zuniga ghi bàn!
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alvaro Angulo đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alvaro Fidalgo.
Thẻ vàng cho Jorge Ruvalcaba.
Thẻ vàng cho Alvaro Fidalgo.
Thẻ vàng cho Jorge Ruvalcaba.
Jose Macias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jorge Ruvalcaba đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adalberto Carrasquilla.
Thẻ vàng cho Adalberto Carrasquilla.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CF America vs Pumas
CF America (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Kevin Alvarez (5), Sebastián Cáceres (4), Ramon Juarez (29), Cristian Borja (26), Israel Reyes (3), Alvaro Fidalgo (8), Alex Zendejas (10), Alexis Gutierrez (20), Allan Saint-Maximin (97), Jose Raul Zuniga (19)
Pumas (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Pablo Bennevendo (2), Nathan (6), Angel Azuaje (215), Alvaro Angulo (77), Jorge Ruvalcaba (17), Santiago Trigos (20), Pedro Vite (45), Aaron Ramsey (10), Adalberto Carrasquilla (28), Jose Macias (11)
Thay người | |||
80’ | Alvaro Fidalgo Isaias Violante | 60’ | Aaron Ramsey Rubén Duarte |
80’ | Alexis Gutierrez Érick Sánchez | 60’ | Jose Macias Guillermo Martínez |
80’ | Allan Saint-Maximin Brian Rodriguez | 75’ | Pedro Vite Alan Medina |
86’ | Alex Zendejas Víctor Dávila | 87’ | Jorge Ruvalcaba Ulises Rivas |
86’ | Jose Zuniga Rodrigo Aguirre |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodolfo Cota | Miguel Paul | ||
Nestor Araujo | Rubén Duarte | ||
Ralph Orquin | Pablo Monroy | ||
Miguel Vazquez | Rodrigo Lopez | ||
Isaias Violante | Ulises Rivas | ||
Alan Cervantes | Alan Medina | ||
Érick Sánchez | Guillermo Martínez | ||
Brian Rodriguez | Santiago Lopez Lopez | ||
Víctor Dávila | Stanley Garcia | ||
Rodrigo Aguirre |
Nhận định CF America vs Pumas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF America
Thành tích gần đây Pumas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 25 | T T T T T | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 6 | 25 | T T H B T | |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T B H T T | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T T T H B | |
5 | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | H H H T T | |
6 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | T H T B T |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T H B T T | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B H T | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | T H B T T | |
10 | | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T T H B B |
11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T H B H B | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -2 | 10 | B H T B B | |
13 | 11 | 3 | 1 | 7 | -5 | 10 | B H B T B | |
14 | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H B T | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | B H T B B | |
16 | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | B B H H B | |
17 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | B B T H B |
18 | 11 | 1 | 2 | 8 | -17 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại