Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Allan Saint-Maximin
58 - Jonathan dos Santos (Thay: Erick Sanchez)
80 - Patricio Salas (Thay: Allan Saint-Maximin)
80 - Patricio Salas
84 - Victor Davila (Thay: Rodrigo Aguirre)
88 - Alan Cervantes (Thay: Alvaro Fidalgo)
88 - Ramon Juarez (Thay: Sebastian Caceres)
90 - Luis Malagon
90+4'
- Jose David Ramirez
30 - Sebastian Santos (Thay: Jose David Ramirez)
69 - Jordi Cortizo (Thay: Miguel Rodriguez)
69 - Carlos Cisneros (Thay: Ivan Moreno)
74 - Jose Alvarado
75 - Angel Estrada (Thay: Fernando Beltran)
86 - Ettson Ayon (Thay: Jose Alvarado)
86
Thống kê trận đấu CF America vs Leon
Diễn biến CF America vs Leon
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luis Malagon.
Sebastian Caceres rời sân và được thay thế bởi Ramon Juarez.
Alvaro Fidalgo rời sân và được thay thế bởi Alan Cervantes.
Rodrigo Aguirre rời sân và được thay thế bởi Victor Davila.
Jose Alvarado rời sân và được thay thế bởi Ettson Ayon.
Fernando Beltran rời sân và được thay thế bởi Angel Estrada.
Patricio Salas đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rodrigo Aguirre đã ghi bàn!
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Patricio Salas.
Erick Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jonathan dos Santos.
Thẻ vàng cho Jose Alvarado.
Ivan Moreno rời sân và được thay thế bởi Carlos Cisneros.
Miguel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jordi Cortizo.
Jose David Ramirez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Santos.
V À A A O O O - Allan Saint-Maximin ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jose David Ramirez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CF America vs Leon
CF America (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Kevin Alvarez (5), Sebastián Cáceres (4), Igor Lichnovsky (31), Cristian Borja (26), Érick Sánchez (28), Israel Reyes (3), Brian Rodriguez (7), Alvaro Fidalgo (8), Allan Saint-Maximin (97), Rodrigo Aguirre (27)
Leon (4-4-2): Oscar Garcia (23), David Ramirez (28), Stiven Barreiro (21), Rodrigo Echeverría (20), Salvador Reyes (26), Ivan Moreno (7), Fernando Beltran (6), Nicolas Fonseca (4), Emi Rodriguez (19), James Rodríguez (10), Alfonso Alvarado (29)
| Thay người | |||
| 80’ | Erick Sanchez Jonathan Dos Santos | 69’ | Miguel Rodriguez Jordi Cortizo |
| 80’ | Allan Saint-Maximin Patricio Salas | 69’ | Jose David Ramirez Sebastian Santos |
| 88’ | Alvaro Fidalgo Alan Cervantes | 74’ | Ivan Moreno Carlos Cisneros |
| 88’ | Rodrigo Aguirre Víctor Dávila | 86’ | Fernando Beltran Angel Tadeo Estrada Meza |
| 90’ | Sebastian Caceres Ramon Juarez | 86’ | Jose Alvarado Ettson Ayon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rodolfo Cota | Oscar Jimenez | ||
Ralph Orquin | Valentin Gauthier | ||
Ramon Juarez | Paolo Medina | ||
Miguel Vazquez | Oscar Villa | ||
Jonathan Dos Santos | Paul Bellon Saracho | ||
Alan Cervantes | Jordi Cortizo | ||
Alexis Gutierrez | Carlos Cisneros | ||
Víctor Dávila | Angel Tadeo Estrada Meza | ||
Patricio Salas | Sebastian Santos | ||
Diego Arriaga | Ettson Ayon | ||
Nhận định CF America vs Leon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF America
Thành tích gần đây Leon
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 13 | 35 | H T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 34 | T T H H H | |
| 3 | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 9 | 6 | 1 | 17 | 33 | H T T T H | |
| 5 | 16 | 9 | 4 | 3 | 6 | 31 | H H T B H | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | T T T B T | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B H B H T | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | T T H B H | |
| 9 | | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | H B H B B |
| 10 | | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | B H B H T |
| 11 | 16 | 5 | 2 | 9 | -7 | 17 | B T H T B | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 1 | 10 | -2 | 16 | B T T B B | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H T T | |
| 15 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -12 | 15 | B T B T B |
| 16 | 16 | 2 | 8 | 6 | -8 | 14 | B T B H H | |
| 17 | 16 | 3 | 4 | 9 | -16 | 13 | B B B H B | |
| 18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -22 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại