Marco Dalla Vecchia đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Gianluca Frabotta
8 - Tommaso Berti
44 - Raffaele Celia (Thay: Gianluca Frabotta)
67 - Matteo Francesconi (Thay: Simone Bastoni)
68 - (Pen) Cristian Shpendi
81 - Marco Olivieri (Thay: Jalen Blesa)
87 - Tommaso Arrigoni (Thay: Tommaso Berti)
88
- Tiritiello, Andrea
37 - Andrea Tiritiello
37 - Tommaso Fumagalli (Thay: Flavio Russo)
58 - Francesco Mezzoni
64 - Ivan Marconi
79 - Marco Dalla Vecchia (Thay: Nermin Karic)
79 - Davide Bariti (Thay: Francesco Mezzoni)
80 - Alessandro Debenedetti (Thay: Bernat Guiu)
80 - Antonio Boccadamo (Thay: Luca Parodi)
88 - Andrea Franzoni (Kiến tạo: Marco Dalla Vecchia)
90+1'
Thống kê trận đấu Cesena FC vs Virtus Entella
Diễn biến Cesena FC vs Virtus Entella
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A A O O O - Andrea Franzoni đã ghi bàn!
Luca Parodi rời sân và được thay thế bởi Antonio Boccadamo.
Tommaso Berti rời sân và được thay thế bởi Tommaso Arrigoni.
Jalen Blesa rời sân và được thay thế bởi Marco Olivieri.
V À A A O O O - Cristian Shpendi từ Cesena thực hiện thành công quả phạt đền!
Bernat Guiu rời sân và được thay thế bởi Alessandro Debenedetti.
Francesco Mezzoni rời sân và được thay thế bởi Davide Bariti.
Nermin Karic rời sân và được thay thế bởi Marco Dalla Vecchia.
Thẻ vàng cho Ivan Marconi.
Simone Bastoni rời sân và được thay thế bởi Matteo Francesconi.
Gianluca Frabotta rời sân và được thay thế bởi Raffaele Celia.
Thẻ vàng cho Francesco Mezzoni.
Flavio Russo rời sân và được thay thế bởi Tommaso Fumagalli.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tommaso Berti nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho Andrea Tiritiello.
Thẻ vàng cho Gianluca Frabotta.
Cesena được hưởng một quả phạt góc do Niccolo Turrini thực hiện.
Liệu Cesena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Entella không?
Cesena được hưởng quả ném biên tại Dino Manuzzi.
Cesena được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một chính thức bắt đầu.
Đội hình xuất phát Cesena FC vs Virtus Entella
Cesena FC (3-5-2): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giovanni Zaro (19), Massimiliano Mangraviti (24), Riccardo Ciervo (11), Dimitri Bisoli (25), Tommaso Berti (14), Simone Bastoni (10), Gianluca Frabotta (99), Jalen Blesa (7), Cristian Shpendi (9)
Virtus Entella (3-4-2-1): Simone Colombi (1), Luca Parodi (23), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Francesco Mezzoni (94), Nermin Karic (8), Marco Nichetti (4), Stefano Di Mario (26), Bernat Guiu (11), Andrea Franzoni (24), Flavio Russo (21)
Thay người | |||
67’ | Gianluca Frabotta Raffaele Celia | 58’ | Flavio Russo Tommaso Fumagalli |
68’ | Simone Bastoni Matteo Francesconi | 79’ | Nermin Karic Marco Dalla Vecchia |
87’ | Jalen Blesa Marco Olivieri | 80’ | Bernat Guiu Alessandro Debenedetti |
88’ | Tommaso Berti Tommaso Arrigoni | 80’ | Francesco Mezzoni Davide Bariti |
88’ | Luca Parodi Antonio Boccadamo |
Cầu thủ dự bị | |||
Niccolo Fontana | Ruben Rinaldini | ||
Raffaele Celia | Federico Del Frate | ||
Alessandro Siano | Denis Portanova | ||
Siren Diao | Luigi Palomba | ||
Vittorio Magni | Lorenzo Moretti | ||
Emanuele Adamo | Antonio Boccadamo | ||
Tommaso Arrigoni | Ernesto Matteazzi | ||
Davide Zamagni | Marco Dalla Vecchia | ||
Marco Olivieri | Alessandro Debenedetti | ||
Matteo Guidi | Tommaso Fumagalli | ||
Peter Amoran | Andrea Bottaro | ||
Matteo Francesconi | Davide Bariti |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cesena FC
Thành tích gần đây Virtus Entella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại