Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giovanni Zaro 13 | |
![]() Jalen Blesa 34 | |
![]() Alexis Blin (Thay: Jacopo Segre) 45 | |
![]() Mattia Bani (Kiến tạo: Tommaso Augello) 56 | |
![]() Michele Castagnetti 57 | |
![]() Siren Diao (Thay: Cristian Shpendi) 62 | |
![]() Simone Bastoni (Thay: Michele Castagnetti) 62 | |
![]() Patryk Peda (Thay: Emmanuel Quartsin Gyasi) 64 | |
![]() Matteo Brunori (Thay: Jeremy Le Douaron) 64 | |
![]() Alexis Blin 68 | |
![]() Samuel Giovane (Thay: Antonio Palumbo) 69 | |
![]() Dimitri Bisoli (Thay: Tommaso Berti) 70 | |
![]() Matteo Guidi (Thay: Riccardo Ciervo) 70 | |
![]() Aljosa Vasic (Thay: Claudio Gomes) 82 | |
![]() Matteo Piacentini (Thay: Andrea Ciofi) 86 |
Thống kê trận đấu Cesena FC vs Palermo

Diễn biến Cesena FC vs Palermo
Andrea Ciofi rời sân và được thay thế bởi Matteo Piacentini.
Claudio Gomes rời sân và được thay thế bởi Aljosa Vasic.
Riccardo Ciervo rời sân và được thay thế bởi Matteo Guidi.
Tommaso Berti rời sân và được thay thế bởi Dimitri Bisoli.
Antonio Palumbo rời sân và được thay thế bởi Samuel Giovane.

Thẻ vàng cho Alexis Blin.
Jeremy Le Douaron rời sân và được thay thế bởi Matteo Brunori.
Emmanuel Quartsin Gyasi rời sân và được thay thế bởi Patryk Peda.
Michele Castagnetti rời sân và được thay thế bởi Simone Bastoni.
Cristian Shpendi rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.

Thẻ vàng cho Michele Castagnetti.
Tommaso Augello đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mattia Bani đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jacopo Segre rời sân và được thay thế bởi Alexis Blin.

V À A A O O O - Jalen Blesa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Giovanni Zaro.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cesena FC vs Palermo
Cesena FC (3-4-2-1): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giovanni Zaro (19), Massimiliano Mangraviti (24), Riccardo Ciervo (11), Matteo Francesconi (70), Michele Castagnetti (4), Emanuele Adamo (17), Jalen Blesa (7), Tommaso Berti (14), Cristian Shpendi (9)
Palermo (3-4-2-1): Jesse Joronen (66), Niccolo Pierozzi (27), Mattia Bani (13), Pietro Ceccaroni (32), Emmanuel Gyasi (11), Jacopo Segre (8), Claudio Gomes (6), Tommaso Augello (3), Antonio Palumbo (5), Jeremy Le Douaron (21), Joel Pohjanpalo (20)

Thay người | |||
62’ | Cristian Shpendi Siren Diao | 45’ | Jacopo Segre Alexis Blin |
62’ | Michele Castagnetti Simone Bastoni | 64’ | Emmanuel Quartsin Gyasi Patryk Peda |
70’ | Tommaso Berti Dimitri Bisoli | 64’ | Jeremy Le Douaron Matteo Brunori |
70’ | Riccardo Ciervo Matteo Guidi | 69’ | Antonio Palumbo Samuel Giovane |
86’ | Andrea Ciofi Matteo Piacentini | 82’ | Claudio Gomes Aljosa Vasic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Ferretti | Simone Pizzuto | ||
Alessandro Siano | Michele Avella | ||
Dimitri Bisoli | Aljosa Vasic | ||
Peter Amoran | Davide Veroli | ||
Marco Olivieri | Samuel Giovane | ||
Tommaso Arrigoni | Patryk Peda | ||
Raffaele Celia | Alexis Blin | ||
Vittorio Magni | Giacomo Corona | ||
Matteo Guidi | Matteo Brunori | ||
Matteo Piacentini | Bartosz Bereszyński | ||
Siren Diao | |||
Simone Bastoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cesena FC
Thành tích gần đây Palermo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại