ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Simone Bastoni nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Bonetti, Simone 13 | |
![]() Simone Bonetti 13 | |
![]() Riccardo Ciervo (Kiến tạo: Tommaso Berti) 15 | |
![]() Elayis Tavsan (Kiến tạo: Manuel Marras) 19 | |
![]() Manolo Portanova (Kiến tạo: Natan Girma) 24 | |
![]() Giangiacomo Magnani (Thay: Simone Bonetti) 46 | |
![]() Raffaele Celia (Thay: Emanuele Adamo) 46 | |
![]() Andrea Papetti 46 | |
![]() Tobias Reinhart 50 | |
![]() Riccardo Ciervo 53 | |
![]() Simone Bastoni (Thay: Matteo Francesconi) 54 | |
![]() Marco Olivieri (Thay: Cristian Shpendi) 61 | |
![]() Massimo Bertagnoli (Thay: Elayis Tavsan) 64 | |
![]() Tommaso Berti 70 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Natan Girma) 74 | |
![]() Vittorio Magni (Thay: Riccardo Ciervo) 74 | |
![]() Siren Diao (Thay: Michele Castagnetti) 74 | |
![]() Leonardo Mendicino (Thay: Tobias Reinhart) 81 | |
![]() Alessandro Tripaldelli (Thay: Manuel Marras) 81 | |
![]() Simone Bastoni 88 |
Thống kê trận đấu Cesena FC vs AC Reggiana

Diễn biến Cesena FC vs AC Reggiana

Manuel Marras rời sân và được thay thế bởi Alessandro Tripaldelli.
Tobias Reinhart rời sân và được thay thế bởi Leonardo Mendicino.
Michele Castagnetti rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Riccardo Ciervo rời sân và được thay thế bởi Vittorio Magni.
Natan Girma rời sân và được thay thế bởi Andrija Novakovich.

Thẻ vàng cho Tommaso Berti.
Elayis Tavsan rời sân và được thay thế bởi Massimo Bertagnoli.
Cristian Shpendi rời sân và được thay thế bởi Marco Olivieri.
Matteo Francesconi rời sân và được thay thế bởi Simone Bastoni.

Thẻ vàng cho Riccardo Ciervo.

Thẻ vàng cho Tobias Reinhart.
Emanuele Adamo rời sân và được thay thế bởi Raffaele Celia.
Simone Bonetti rời sân và được thay thế bởi Giangiacomo Magnani.

Thẻ vàng cho Andrea Papetti.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Natan Girma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Manolo Portanova đã ghi bàn!
Manuel Marras đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elayis Tavsan ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cesena FC vs AC Reggiana
Cesena FC (4-3-3): Jonathan Klinsmann (33), Michele Castagnetti (4), Matteo Francesconi (70), Massimiliano Mangraviti (24), Giovanni Zaro (19), Emanuele Adamo (17), Tommaso Berti (14), Andrea Ciofi (15), Jalen Blesa (7), Cristian Shpendi (9), Riccardo Ciervo (11)
AC Reggiana (4-3-3): Edoardo Motta (1), Lorenzo Libutti (17), Andrea Papetti (2), Andrea Bozzolan (3), Simone Bonetti (43), Manolo Portanova (90), Charlys (8), Tobias Reinhart (16), Manuel Marras (7), Natan Girma (80), Elayis Tavsan (10)

Thay người | |||
46’ | Emanuele Adamo Raffaele Celia | 46’ | Simone Bonetti Giangiacomo Magnani |
54’ | Matteo Francesconi Simone Bastoni | 64’ | Elayis Tavsan Massimo Bertagnoli |
61’ | Cristian Shpendi Marco Olivieri | 74’ | Natan Girma Andrija Novakovich |
74’ | Michele Castagnetti Siren Diao | 81’ | Tobias Reinhart Leonardo Mendicino |
74’ | Riccardo Ciervo Vittorio Magni | 81’ | Manuel Marras Alessandro Tripaldelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Siano | Andrea Seculin | ||
Luca Ferretti | Gianluca Saro | ||
Marco Olivieri | Mathis Lambourde | ||
Siren Diao | - Conte | ||
Tommaso Arrigoni | Matteo Rover | ||
Matteo Guidi | Andrija Novakovich | ||
Simone Bastoni | Massimo Bertagnoli | ||
Raffaele Celia | Francesco Vallarelli | ||
Peter Amoran | Damiano Basili | ||
Gianluca Frabotta | Leonardo Mendicino | ||
Matteo Piacentini | Giangiacomo Magnani | ||
Vittorio Magni | Alessandro Tripaldelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cesena FC
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại