![]() Damian Bobadilla 1 | |
![]() Walter Clar 5 | |
![]() Santiago Arzamendia 8 | |
![]() Enzo Gimenez (Thay: Damian Bobadilla) 46 | |
![]() Enzo Gimenez (Thay: Alan Benitez) 46 | |
![]() Bruno Recalde (Thay: Valdeci Moreira) 68 | |
![]() Wilder Viera 71 | |
![]() Fernando Romero (Thay: Wilder Viera) 73 | |
![]() Juan Gauto (Thay: Derlis Rodriguez) 78 | |
![]() Fabrizio Peralta 83 | |
![]() Fernando Fernandez (Thay: Damian Bobadilla) 84 | |
![]() Edgar Benitez (Thay: Juan Gauto) 90 | |
![]() Matias Verdun (Thay: Walter Clar) 90 |
Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Tacuary
số liệu thống kê

Cerro Porteno

Tacuary
77 Kiểm soát bóng 23
5 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 1
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Tacuary
Thay người | |||
46’ | Alan Benitez Enzo Gimenez | 68’ | Valdeci Moreira Bruno Recalde |
73’ | Wilder Viera Fernando Romero | 78’ | Derlis Rodriguez Juan Gauto |
84’ | Damian Bobadilla Fernando Fernandez | 90’ | Juan Gauto Edgar Benitez |
90’ | Walter Clar Matias Verdun |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Martinez | Aldo Bareira | ||
Rafael Andres Carrascal Avilez | Bruno Recalde | ||
Enzo Gimenez | Gustavo Medina | ||
Fernando Romero | Matias Almeida | ||
Robert Piris Da Motta | Edgar Benitez | ||
Ronaldo de Jesus Lopez | Juan Gauto | ||
Fernando Fernandez | Matias Verdun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Cerro Porteno
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T H B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | H B T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H H H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T H T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại